Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dã Viên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dã Viên do Nguyễn Viết Quý thành lập vào ngày 29/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dã Viên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dã Viên mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 01 Kiệt 91 Phan Đình Phùng, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3301692631

Người ĐDPL: Nguyễn Viết Quý

Ngày bắt đầu HĐ: 29/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 3301692631

Lĩnh vực: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dã Viên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
2 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
3 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
7 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
8 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
9 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
10 05200 Khai thác và thu gom than non N
11 06100 Khai thác dầu thô N
12 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
13 07100 Khai thác quặng sắt N
14 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
15 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
16 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
17 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
18 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
19 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
20 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
21 4633 Bán buôn đồ uống N
22 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
23 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
24 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
25 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
36 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
37 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
38 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
39 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
40 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
41 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
42 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
43 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
44 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
45 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
46 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
47 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
48 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
49 49400 Vận tải đường ống N
50 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
51 50111 Vận tải hành khách ven biển N
52 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
53 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
54 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
55 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
56 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
57 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
58 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
59 51100 Vận tải hành khách hàng không N
60 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
61 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
62 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
63 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
64 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
65 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
66 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
67 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
68 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
69 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
70 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
71 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
72 52231 Dịch vụ điều hành bay N
73 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
74 5224 Bốc xếp hàng hóa N
75 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
76 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
77 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
78 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
79 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
80 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
81 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
82 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
83 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
84 53100 Bưu chính N
85 53200 Chuyển phát N
86 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
87 55101 Khách sạn N
88 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
89 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
90 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
91 5590 Cơ sở lưu trú khác N
92 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
93 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
94 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
95 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
96 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
97 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
98 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
99 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
100 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
101 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
102 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
103 58110 Xuất bản sách N
104 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
105 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
106 58190 Hoạt động xuất bản khác N
107 58200 Xuất bản phần mềm N
108 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
109 71101 Hoạt động kiến trúc N
110 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
111 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
112 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
113 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
114 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
115 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
116 73100 Quảng cáo N
117 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
118 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
119 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
120 7710 Cho thuê xe có động cơ N
121 77101 Cho thuê ôtô N
122 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
123 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
124 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
125 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
126 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
127 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
128 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
129 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
130 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
131 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
132 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
133 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
134 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
135 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
136 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
137 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
138 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
139 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3001943757

Người đại diện: Hoàng Trung Dũng

Thôn 1 - Xã Cẩm Huy - Huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900495075

Người đại diện: Triệu Văn Hùng

Số 43/212 đường Cao Văn Lầu, khóm 4 - Phường 2 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900355893-001

Người đại diện: Lê Thị Lan Thanh

181 Hùng Vương - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700714853

Người đại diện: Dương Thanh Ngân

Số nhà 26, Đường Lương Văn Thăng, Phố 7 - Phường Đông Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400802280

Người đại diện: Nguyễn Văn Hải

Phố Tràng - Xã Việt Tiến - Huyện Việt Yên - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900495614

ấp 22 - Phong Thạnh A - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3001943700

Người đại diện: Đặng Văn Thìn

Tại nhà ông Trần Bình Long, tổ dân phố Liên Phú - Phường Kỳ Liên - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200560974

Người đại diện: Lê Văn Dương

Thôn Trằm - Xã Hướng Tân - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700714860

Người đại diện: Nghiêm Văn Lập

Xóm vân lai - Xã Khánh Hải - Huyện Yên Khánh - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900996569

Người đại diện: Vũ Quốc Toàn

30/26/94 Phù Đổng - Phường Phù Đổng - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400802185

Người đại diện: Nguyễn Văn Ngân

Thôn Hàm Rồng - Xã Ngọc Lý - Huyện Tân Yên - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3001943725

Người đại diện: Phan Văn Hào

Khu Cồn Mộ Ngựa, thôn Tân Mỹ - Xã Xuân Mỹ - Huyện Nghi Xuân - Hà Tĩnh

Xem chi tiết