Công Ty CP Đầu Tư Tổng Hợp Mũi Né

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Đầu Tư Tổng Hợp Mũi Né do Nguyễn Văn Đông thành lập vào ngày 01/09/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Đầu Tư Tổng Hợp Mũi Né.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Tổng Hợp Mũi Né mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: CôNG TY ĐầU Tư MũI Né

Địa chỉ: J45 Tôn Đức Thắng - Phường Xuân An - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3401057062

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Đông

Ngày bắt đầu HĐ: 01/09/2013

Giấy phép kinh doanh: 3401057062

Lĩnh vực: Trồng rừng và chăm sóc rừng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Tổng Hợp Mũi Né

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01190 Trồng cây hàng năm khác N
3 0121 Trồng cây ăn quả N
4 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
5 01290 Trồng cây lâu năm khác N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng Y
9 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
10 07100 Khai thác quặng sắt N
11 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
12 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
13 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
14 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
15 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
16 11020 Sản xuất rượu vang N
17 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
18 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
19 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
20 3830 Tái chế phế liệu N
21 41000 Xây dựng nhà các loại N
22 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
23 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
24 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
25 4633 Bán buôn đồ uống N
26 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
28 49200 Vận tải bằng xe buýt N
29 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
30 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
31 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
32 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
33 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
34 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
35 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
36 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
37 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
38 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
39 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
40 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
41 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
42 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
43 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
44 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
45 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
46 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
47 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
48 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
49 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
50 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
51 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N