Công Ty TNHH Đtxl - Tmdv Thuận Phú Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đtxl - Tmdv Thuận Phú Thành do Lê Thế Hà thành lập vào ngày 11/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đtxl - Tmdv Thuận Phú Thành.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đtxl - Tmdv Thuận Phú Thành mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Đtxl - Tmdv Thuận Phú Thành

Địa chỉ: 77 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Hàm Tiến, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3401156401

Người ĐDPL: Lê Thế Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 11/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 3401156401

Lĩnh vực: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đtxl - Tmdv Thuận Phú Thành

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
12 07221 Khai thác quặng bôxít N
13 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
14 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08101 Khai thác đá N
17 08102 Khai thác cát, sỏi N
18 08103 Khai thác đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08930 Khai thác muối N
22 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
24 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
25 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Y
26 35101 Sản xuất điện N
27 35102 Truyền tải và phân phối điện N
28 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
29 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
30 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
31 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
32 42200 Xây dựng công trình công ích N
33 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
34 43110 Phá dỡ N
35 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
36 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
37 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
38 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
39 46612 Bán buôn dầu thô N
40 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
41 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
42 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
43 46621 Bán buôn quặng kim loại N
44 46622 Bán buôn sắt, thép N
45 46623 Bán buôn kim loại khác N
46 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
47 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
48 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
49 46632 Bán buôn xi măng N
50 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
51 46634 Bán buôn kính xây dựng N
52 46635 Bán buôn sơn, vécni N
53 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
54 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
55 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
56 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
57 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
58 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
59 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
60 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
61 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
62 49400 Vận tải đường ống N
63 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
64 55101 Khách sạn N
65 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
66 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
67 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
68 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
69 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
70 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
71 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
72 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
73 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
74 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
75 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
76 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
77 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
78 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
79 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
80 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4000902703-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Quyên

38 Trần Quý Cáp - Phường Vĩnh Điện - Thị Xã Điện Bàn - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901838915

Người đại diện: Đặng Thị Thanh Tâm

Số 12, ngõ 10, đường Hoàng Phan Thái, xóm 16 - Xã Nghi Phú - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000952988

Người đại diện: Giang Văn Bằng

Nhà ông Giang Văn Bằng, Thôn Vũ Biên - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300898331

Người đại diện: Nguyễn Văn Cương

(NR: ông Ngô Trọng Lương)Khu phố Vĩnh Kiều II - Phường Đồng Nguyên - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001016024

Lô số 15, KCN Điện Nam - Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc - Thị Xã Điện Bàn - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000952970

Người đại diện: Phạm Ngọc Tân

Số nhà 128, phố Hai Bà Trưng - Phường Đề Thám - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901838640

Người đại diện: Phan Thị Khánh

Xóm 1 - Xã Hưng Chính - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300898405

Người đại diện: Nguyễn Thị Nga

Khu phố Đa Hội (NR Trần Khắc Thắng) - Phường Châu Khê - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001016017

Lô số 15, KCN Điện Nam - Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc - Thị Xã Điện Bàn - Quảng Nam

Xem chi tiết