Công Ty TNHH Dogo Argentino An Nam Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dogo Argentino An Nam Sơn do An Nam Sơn thành lập vào ngày 13/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dogo Argentino An Nam Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dogo Argentino An Nam Sơn mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn Dân Phú, Xã Hàm Kiệm, Huyện Hàm Thuận Nam, Tỉnh Bình Thuận (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3401161987

Người ĐDPL: An Nam Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 13/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 3401161987

Lĩnh vực: Chăn nuôi gia cầm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dogo Argentino An Nam Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm Y
20 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
21 01462 Chăn nuôi gà N
22 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
23 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
31 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
32 37001 Thoát nước N
33 37002 Xử lý nước thải N
34 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
35 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
36 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
37 46202 Bán buôn hoa và cây N
38 46203 Bán buôn động vật sống N
39 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
40 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
41 46310 Bán buôn gạo N
42 4632 Bán buôn thực phẩm N
43 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
44 46322 Bán buôn thủy sản N
45 46323 Bán buôn rau, quả N
46 46324 Bán buôn cà phê N
47 46325 Bán buôn chè N
48 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
49 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
50 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
51 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
52 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
53 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
54 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
55 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
56 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
57 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
58 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
59 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
60 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
61 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
62 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
63 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
64 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
65 46632 Bán buôn xi măng N
66 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
67 46634 Bán buôn kính xây dựng N
68 46635 Bán buôn sơn, vécni N
69 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
70 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
71 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
72 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
95 55101 Khách sạn N
96 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
97 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
98 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
99 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
100 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
101 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
102 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104935664

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hà

số 23 B ngõ 416 phố Lạc Long Quân - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105448695

Người đại diện: Đặng Tuấn Anh

Số 121 Hàng Bông - Phường Hàng Bông - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314197702

Người đại diện: Lê Thanh Hùng

225 Nguyễn Xí, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104884025

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tùng

Xóm Tràng - Xã Thanh Liệt - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107295797

Người đại diện: Bùi Minh Đức

Số 1, lô 1 Đền Lừ 1 - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104935600

Người đại diện: Phạm Hồng Lĩnh

số nhà 4, dãy A7, tập thể bộ Công An - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314253587

Người đại diện: Nguyễn Yên Chi

Số 752/3 Lạc Long Quân, Phường 9, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105448039

P1019, Prime Business Center, t10 Pacific Palace, 83 LTK - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314197558

Người đại diện: Nông Tiến Dũng

Số 17/5B Đường Bình Lợi, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104883825

Người đại diện: Đinh Thị Thu

Thôn Phương Nhị - Xã Liên Ninh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107295500

Người đại diện: Nguyễn Thị Hạnh

Số nhà 4A, tổ 25, ngách 282/22/23, ngõ 282, đường Kim Giang - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314251639

Người đại diện: Lê Văn Sơn

193 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết