Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Và Sản Xuất Tân Thiên Phước

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Và Sản Xuất Tân Thiên Phước do Huỳnh Thanh Tùng thành lập vào ngày 20/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Và Sản Xuất Tân Thiên Phước.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Và Sản Xuất Tân Thiên Phước mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Và Sản Xuất Tân Thiên Phước

Địa chỉ: Thôn Bình Liêm, Xã Phan Rí Thành, Huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3401170276

Người ĐDPL: Huỳnh Thanh Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 20/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 3401170276

Lĩnh vực: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Và Sản Xuất Tân Thiên Phước

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
21 01462 Chăn nuôi gà N
22 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
23 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
31 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
32 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
33 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
34 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
35 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
36 02210 Khai thác gỗ N
37 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
38 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
39 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
40 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
41 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
42 08101 Khai thác đá N
43 08102 Khai thác cát, sỏi N
44 08103 Khai thác đất sét N
45 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
46 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
47 08930 Khai thác muối N
48 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
49 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
50 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
51 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
52 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
53 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
54 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
55 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
56 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
57 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
58 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
59 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
60 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
61 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
62 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
63 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
64 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
65 16102 Bảo quản gỗ N
66 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
67 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
68 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
69 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
70 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
71 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
72 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
73 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
74 23941 Sản xuất xi măng N
75 23942 Sản xuất vôi N
76 23943 Sản xuất thạch cao N
77 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Y
78 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
79 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
80 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
81 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
82 24310 Đúc sắt thép N
83 24320 Đúc kim loại màu N
84 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
85 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
86 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
87 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
88 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
89 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
90 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
91 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
92 37001 Thoát nước N
93 37002 Xử lý nước thải N
94 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
95 3812 Thu gom rác thải độc hại N
96 38121 Thu gom rác thải y tế N
97 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
98 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
99 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
100 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
101 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
102 3830 Tái chế phế liệu N
103 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
104 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
105 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
106 41000 Xây dựng nhà các loại N
107 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
108 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
109 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
110 42200 Xây dựng công trình công ích N
111 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
112 43110 Phá dỡ N
113 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
114 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
115 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
116 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
117 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
118 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
119 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
120 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
121 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
122 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
123 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
124 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
125 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
126 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
127 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
128 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
129 46202 Bán buôn hoa và cây N
130 46203 Bán buôn động vật sống N
131 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
132 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
133 46310 Bán buôn gạo N
134 4632 Bán buôn thực phẩm N
135 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
136 46322 Bán buôn thủy sản N
137 46323 Bán buôn rau, quả N
138 46324 Bán buôn cà phê N
139 46325 Bán buôn chè N
140 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
141 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
142 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
143 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
144 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
145 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
146 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
147 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
148 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
149 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
150 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
151 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
152 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
153 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
154 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
155 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
156 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
157 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
158 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
159 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
160 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
161 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
162 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
163 46621 Bán buôn quặng kim loại N
164 46622 Bán buôn sắt, thép N
165 46623 Bán buôn kim loại khác N
166 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
167 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
168 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
169 46632 Bán buôn xi măng N
170 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
171 46634 Bán buôn kính xây dựng N
172 46635 Bán buôn sơn, vécni N
173 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
174 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
175 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
176 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
195 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
196 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
197 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
198 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
199 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
200 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
201 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
202 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
203 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
204 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
205 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
206 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
207 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
208 49400 Vận tải đường ống N
209 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
210 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
211 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
212 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
213 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
214 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
215 51100 Vận tải hành khách hàng không N
216 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
217 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
218 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
219 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
220 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
221 5224 Bốc xếp hàng hóa N
222 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
223 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
224 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
225 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
226 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
227 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
228 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
229 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
230 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
231 53100 Bưu chính N
232 53200 Chuyển phát N
233 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
234 55101 Khách sạn N
235 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
236 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
237 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
238 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
239 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
240 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
241 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
242 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
243 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
244 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
245 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
246 58110 Xuất bản sách N
247 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
248 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
249 58190 Hoạt động xuất bản khác N
250 58200 Xuất bản phần mềm N
251 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
252 71101 Hoạt động kiến trúc N
253 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
254 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
255 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
256 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
257 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
258 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
259 73100 Quảng cáo N
260 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
261 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
262 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
263 7710 Cho thuê xe có động cơ N
264 77101 Cho thuê ôtô N
265 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
266 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
267 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
268 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
269 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
270 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
271 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
272 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
273 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
274 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
275 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
276 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314531393

Người đại diện: Nguyễn Thị Chín

3-5-7 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106878718

Người đại diện: Lê Thị Thu Hà

Số 33, ngõ 2, đường Đại Lộ Thăng Long - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106566490

Người đại diện: Phạm Lan Hương

Số 145 Mai Hắc Đế - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301753448-002

Người đại diện: Chu Bích Nga

Tòa Nhà VIT Tower, 519 (Tầng 7) Kim Mã - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107125650

Người đại diện: Nguyễn Thị Linh Duyên

Số 12 ngách 9 ngõ 135 Khương Hạ - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314531386

Người đại diện: Hồ Duy Trinh

Tầng 27, Bitexco Financial Tower, Số 2 Hải Triều, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106878725

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hằng

Số 35, ngách 27/9/50 đường Tây Mỗ - Phường Tây Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102026222

Người đại diện: Nguyễn Thị Tố Mai

Xã Nam hồng - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106567952

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngoan

Phòng 106A, nhà D14B, tập thể 8/3 - Phường Quỳnh Mai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106529259

Người đại diện: Dương Thu Hồng

Số nhà 27, ngõ 1142, đường La Thành - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107125731

Người đại diện: Nguyễn Thị Tươi

Số 14 đường Kim Giang - Phường Kim Giang - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314533591

Người đại diện: Shiraishi Kenta

Số 33ter-33bis Star Building, Đường Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết