Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Thành Hưng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Thành Hưng do Nguyễn Gia Quyết thành lập vào ngày 26/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Thành Hưng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Thành Hưng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thanh Hung Production And Trade Company Limited

Địa chỉ: Khu phố Bắc Sơn, Thị Trấn Lương Sơn, Huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3401170558

Người ĐDPL: Nguyễn Gia Quyết

Ngày bắt đầu HĐ: 26/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 3401170558

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Thành Hưng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
12 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
13 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
14 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
15 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
16 23941 Sản xuất xi măng N
17 23942 Sản xuất vôi N
18 23943 Sản xuất thạch cao N
19 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
20 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
21 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
22 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
23 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
24 24310 Đúc sắt thép N
25 24320 Đúc kim loại màu N
26 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
27 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
28 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
29 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
30 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
31 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
32 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
33 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
34 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
35 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
36 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
37 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
38 32200 Sản xuất nhạc cụ N
39 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
40 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
41 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
42 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
43 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
44 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
45 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
46 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
47 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
48 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
49 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
50 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
51 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
52 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
53 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
54 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
55 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
56 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
57 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
58 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
59 4541 Bán mô tô, xe máy N
60 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
61 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
62 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
63 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
64 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
65 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
66 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
67 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
68 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
69 46101 Đại lý N
70 46102 Môi giới N
71 46103 Đấu giá N
72 4632 Bán buôn thực phẩm N
73 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
74 46322 Bán buôn thủy sản N
75 46323 Bán buôn rau, quả N
76 46324 Bán buôn cà phê N
77 46325 Bán buôn chè N
78 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
79 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
80 4633 Bán buôn đồ uống N
81 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
82 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
83 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
84 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
85 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
86 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
87 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
88 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
89 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
90 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
91 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
92 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
93 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
94 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
95 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
96 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
97 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
98 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
99 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
100 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
101 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
102 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
103 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
104 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
105 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
106 46612 Bán buôn dầu thô N
107 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
108 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
109 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
110 46621 Bán buôn quặng kim loại N
111 46622 Bán buôn sắt, thép N
112 46623 Bán buôn kim loại khác N
113 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
114 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
115 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
116 46632 Bán buôn xi măng N
117 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
118 46634 Bán buôn kính xây dựng N
119 46635 Bán buôn sơn, vécni N
120 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
121 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
122 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
123 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
124 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
125 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
126 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
127 46694 Bán buôn cao su N
128 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
129 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
130 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
131 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
132 46900 Bán buôn tổng hợp N
133 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
134 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
143 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
144 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
145 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
146 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
147 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
148 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
149 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
150 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
151 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
152 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
153 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
154 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
155 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
156 49400 Vận tải đường ống N
157 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
158 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
159 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
160 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
161 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
162 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
163 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
164 5224 Bốc xếp hàng hóa N
165 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
166 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
167 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
168 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
169 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
170 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
171 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
172 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
173 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
174 53100 Bưu chính N
175 53200 Chuyển phát N
176 7710 Cho thuê xe có động cơ N
177 77101 Cho thuê ôtô N
178 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
179 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
180 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
181 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
182 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
183 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
184 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
185 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
186 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
187 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
188 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
189 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700573213

Số 2, tổ 10, K 1, Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801255331

Thôn Cầu, xã Bãi Trành - Huyện Như Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300109040-004

Thị xã Bắc Ninh - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401587378

Người đại diện: Lưu Đình Khoa

02 Dương Bá Trạc - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700573220

Người đại diện: Vũ Thế Kỷ

Số 2, đường Cái Lân, Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700307253

ấp Thị Tứ - Xã Sóc Sơn - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801255275

Thôn Sông Xanh, xã Thượng Ninh - Huyện Như Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300109040-003

Thị trấn Chờ - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401587184

Người đại diện: Phạm Văn Trung

95 Dương Trí Trạch - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303793693-001

Người đại diện: Nguyễn Quốc Thắng

Tổ 1 Khu 7 phường Hồng Hà - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700307422

Người đại diện: Đoàn Thanh Toàn

ấp Tri Tôn - Thị Trấn Hòn Đất - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801255236

Thôn Thắng Sơn, xã Yên Lễ - Huyện Như Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết