Công Ty TNHH Tmdv Đại Hồng Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tmdv Đại Hồng Phát do Nguyễn Hương Liên thành lập vào ngày 25/09/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tmdv Đại Hồng Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tmdv Đại Hồng Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Tmdv Đại Hồng Phát

Địa chỉ: 223/17 Thủ Khoa Huân, Phường Phú Thủy, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3401174915

Người ĐDPL: Nguyễn Hương Liên

Ngày bắt đầu HĐ: 25/09/2018

Giấy phép kinh doanh: 3401174915

Lĩnh vực: Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tmdv Đại Hồng Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
2 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
3 46612 Bán buôn dầu thô N
4 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
5 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
6 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
7 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
8 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
9 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
10 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
11 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
12 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
13 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
14 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
15 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
16 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
17 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
18 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
19 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
20 56290 Dịch vụ ăn uống khác N