Công Ty TNHH Nông Nghiệp Ch

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Ch do Dương Thị Thu Thủy thành lập vào ngày 18/12/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nông Nghiệp Ch.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Ch mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ch Agricultủral Co.,ltd

Địa chỉ: Khu phố 3, Phường Hàm Tiến, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3401179582

Người ĐDPL: Dương Thị Thu Thủy

Ngày bắt đầu HĐ: 18/12/2018

Giấy phép kinh doanh: 3401179582


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Ch

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
5 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
6 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
7 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
8 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
9 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
10 02210 Khai thác gỗ N
11 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
12 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
13 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
14 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
15 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
16 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
17 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
18 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
19 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
20 08101 Khai thác đá N
21 08102 Khai thác cát, sỏi N
22 08103 Khai thác đất sét N
23 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
24 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
25 08930 Khai thác muối N
26 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
27 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
28 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
29 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
30 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
31 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
32 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
33 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
34 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
35 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
36 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
37 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
38 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
39 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
40 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
41 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
42 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
43 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
44 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
45 10611 Xay xát N
46 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
47 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
48 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
49 10720 Sản xuất đường N
50 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
51 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
52 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
53 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
54 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
55 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
56 11020 Sản xuất rượu vang N
57 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
58 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
59 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
60 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
61 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
62 12001 Sản xuất thuốc lá N
63 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
64 13110 Sản xuất sợi N
65 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
66 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
67 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
68 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
69 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
70 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
71 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
72 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
73 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
74 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
75 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
76 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
77 15200 Sản xuất giày dép N
78 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
79 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
80 16102 Bảo quản gỗ N
81 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
82 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
83 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
84 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
85 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
86 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
87 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
88 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
89 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
90 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
91 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
92 18110 In ấn N
93 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
94 18200 Sao chép bản ghi các loại N
95 19100 Sản xuất than cốc N
96 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
97 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
98 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
99 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
100 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
101 20222 Sản xuất mực in N
102 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
103 21001 Sản xuất thuốc các loại N
104 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
105 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
106 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
107 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
108 23941 Sản xuất xi măng N
109 23942 Sản xuất vôi N
110 23943 Sản xuất thạch cao N
111 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
112 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
113 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
114 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
115 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
116 24310 Đúc sắt thép N
117 24320 Đúc kim loại màu N
118 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
119 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
120 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
121 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
122 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
123 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
124 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
125 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
126 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
127 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
128 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
129 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
130 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
131 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
132 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
133 26520 Sản xuất đồng hồ N
134 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
135 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
136 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
137 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
138 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
139 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
140 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
141 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
142 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
143 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
144 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
145 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
146 46101 Đại lý N
147 46102 Môi giới N
148 46103 Đấu giá N
149 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
150 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
151 46202 Bán buôn hoa và cây N
152 46203 Bán buôn động vật sống N
153 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
154 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
155 46310 Bán buôn gạo N
156 4632 Bán buôn thực phẩm N
157 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
158 46322 Bán buôn thủy sản N
159 46323 Bán buôn rau, quả N
160 46324 Bán buôn cà phê N
161 46325 Bán buôn chè N
162 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
163 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
164 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
165 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
166 46612 Bán buôn dầu thô N
167 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
168 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
169 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
170 46621 Bán buôn quặng kim loại N
171 46622 Bán buôn sắt, thép N
172 46623 Bán buôn kim loại khác N
173 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
174 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
175 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
176 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
177 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
178 46694 Bán buôn cao su N
179 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
180 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
181 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
182 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
183 46900 Bán buôn tổng hợp N
184 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
185 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
236 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
237 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
238 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
239 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
240 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
241 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
242 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
243 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
244 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
245 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
246 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
247 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
248 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
249 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
250 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
251 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
252 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
253 49200 Vận tải bằng xe buýt N
254 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
255 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
256 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
257 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
258 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
259 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
260 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
261 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
262 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
263 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
264 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
265 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
266 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
267 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
268 49400 Vận tải đường ống N
269 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
270 50111 Vận tải hành khách ven biển N
271 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
272 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
273 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
274 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
275 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
276 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
277 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
278 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
279 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
280 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
281 51100 Vận tải hành khách hàng không N
282 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
283 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
284 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
285 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
286 5224 Bốc xếp hàng hóa N
287 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
288 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
289 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
290 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
291 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
292 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
293 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
294 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
295 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
296 53100 Bưu chính N
297 53200 Chuyển phát N
298 5590 Cơ sở lưu trú khác N
299 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
300 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
301 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
302 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
303 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
304 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
305 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
306 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
307 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
308 71101 Hoạt động kiến trúc N
309 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
310 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
311 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
312 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
313 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
314 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
315 73100 Quảng cáo N
316 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
317 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
318 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
319 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
320 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
321 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
322 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
323 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
324 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
325 82920 Dịch vụ đóng gói N
326 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313488635

Người đại diện: Nguyễn Thị Huyền Thương

26/13 Đỗ Quang Đẩu - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312306353

Người đại diện: Tiết Minh Trí

152 Lũy Bán Bích - Phường Tân Thới Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302542746

Người đại diện: Huỳnh Thị Cẩm Vân

127/59 Bùi Minh Trực - Phường 5 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301422238-001

Người đại diện: Lê Minh Ngọc

Số 105 Ngõ 53 Đức Giang - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305584857

Người đại diện: Lương Thanh Mẫn

798 Sư Vạn Hạnh Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313488628

Người đại diện: Huỳnh Nguyễn Thục Uyên

23 Điện Biên Phủ - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103831253

Người đại diện: Lê Ngọc Dương

Số 585 Kim Mã - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312306441

Người đại diện: Hồ Thanh Hoà

21 Đường CN6 - Phường Sơn Kỳ - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302544694

Người đại diện: Trần Văn Bộ

1719A Phạm Thế Hiển Phường 06 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305587135

Người đại diện: Nguyễn Thanh Đình

300 Hòa Hưng - Phường 13 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100844293

Người đại diện: Trần Trọng Quân

Số 13, ngõ 481 Ngọc Lâm - Phường Ngọc Lâm - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312306515

Người đại diện: Nguyễn Thế Đoan

64 Đường S9 - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết