Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Đông Tây

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Đông Tây do Nguyễn Khoa thành lập vào ngày 17/01/2019. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Đông Tây.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Đông Tây mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Đông Tây

Địa chỉ: Số 2-4 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Đức Nghĩa, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3401182497

Người ĐDPL: Nguyễn Khoa

Ngày bắt đầu HĐ: 17/01/2019

Giấy phép kinh doanh: 3401182497

Lĩnh vực: Trồng cây ăn quả


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Đông Tây

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả Y
10 01211 Trồng nho N
11 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
12 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
13 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
14 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
15 01219 Trồng cây ăn quả khác N
16 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
17 01230 Trồng cây điều N
18 01240 Trồng cây hồ tiêu N
19 01250 Trồng cây cao su N
20 01260 Trồng cây cà phê N
21 01270 Trồng cây chè N
22 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
23 01281 Trồng cây gia vị N
24 01282 Trồng cây dược liệu N
25 01290 Trồng cây lâu năm khác N
26 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
27 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
28 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
29 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
30 01450 Chăn nuôi lợn N
31 0146 Chăn nuôi gia cầm N
32 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
33 01462 Chăn nuôi gà N
34 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
35 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
36 01490 Chăn nuôi khác N
37 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
38 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
39 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
40 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
41 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
42 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
43 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
44 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
45 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
46 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
47 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
48 02210 Khai thác gỗ N
49 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
50 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
51 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
52 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
53 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
54 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
55 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
56 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
57 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
58 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
59 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
60 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
61 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
62 05200 Khai thác và thu gom than non N
63 06100 Khai thác dầu thô N
64 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
65 07100 Khai thác quặng sắt N
66 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
67 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
68 08101 Khai thác đá N
69 08102 Khai thác cát, sỏi N
70 08103 Khai thác đất sét N
71 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
72 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
73 08930 Khai thác muối N
74 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
75 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
76 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
77 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
78 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
79 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
80 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
81 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
82 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
83 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
84 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
85 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
86 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
87 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
88 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
89 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
90 10611 Xay xát N
91 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
92 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
93 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
94 10720 Sản xuất đường N
95 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
96 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
97 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
98 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
99 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
100 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
101 11020 Sản xuất rượu vang N
102 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
103 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
104 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
105 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
106 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
107 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
108 46202 Bán buôn hoa và cây N
109 46203 Bán buôn động vật sống N
110 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
111 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
112 46310 Bán buôn gạo N
113 4632 Bán buôn thực phẩm N
114 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
115 46322 Bán buôn thủy sản N
116 46323 Bán buôn rau, quả N
117 46324 Bán buôn cà phê N
118 46325 Bán buôn chè N
119 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
120 46329 Bán buôn thực phẩm khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1800415220

Người đại diện: Hồ Thị Thái Hoa

52/1 Lê Hồng Phong , Phường Trà Nóc - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200712386

Người đại diện: Huỳnh Thiên Cung

29 Cửu Long - Phường Phước Hòa - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500376849

Người đại diện: Đỗ Gia Lai

Số 165B/18 Đô Lương - Phường 12 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900907429

Xóm Đông Tác, xã Diễn Phong - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500376775

Người đại diện: Dương Công Trường

Số 62/4 Trần Bình Trọng - Phường 8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800267237

Người đại diện: Võ Thị Thu Hồng

QL 91 - Quận Ô Môn - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200712837

Người đại diện: Đồng Văn Hòa

97 Bạch Đằng - Phường Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500376856

Người đại diện: Lâm Văn Hồng

ấp Tân Phước, xã Phước Tỉnh - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900907436

Xã Diễn Hồng - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết