Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Xây Dựng Minh Phước

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Xây Dựng Minh Phước do Nguyễn Minh Phước thành lập vào ngày 15/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Xây Dựng Minh Phước.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Xây Dựng Minh Phước mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Khu phố Lương Trung, Thị Trấn Lương Sơn, Huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3401217284

Người ĐDPL: Nguyễn Minh Phước

Ngày bắt đầu HĐ: 15/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 3401217284

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Xây Dựng Minh Phước

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
8 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
9 46632 Bán buôn xi măng N
10 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
11 46634 Bán buôn kính xây dựng N
12 46635 Bán buôn sơn, vécni N
13 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
14 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
15 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
16 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
17 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
18 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
19 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
20 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
21 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
22 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
23 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
24 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
25 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
26 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
27 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
28 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
29 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
30 49400 Vận tải đường ống N