Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật Tư Và Thiết Bị K S N

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật Tư Và Thiết Bị K S N do Vương Đức Trung thành lập vào ngày 29/12/2010. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật Tư Và Thiết Bị K S N.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật Tư Và Thiết Bị K S N mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: KSN CO.,LTD

Địa chỉ: B13 khu biệt thự Phương Nam - Phường 8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3501761089

Người ĐDPL: Vương Đức Trung

Ngày bắt đầu HĐ: 29/12/2010

Giấy phép kinh doanh: 3501761089

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật Tư Và Thiết Bị K S N

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
3 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
4 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
5 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
6 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
7 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
8 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
9 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
10 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
11 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
12 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
13 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
14 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
15 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
16 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
17 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
18 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
19 18110 In ấn N
20 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
21 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
22 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
23 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
24 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
25 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
26 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
27 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
28 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
29 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
30 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
31 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
32 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
33 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
34 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
35 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
36 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
37 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
38 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
39 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
40 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
41 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
42 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
43 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
44 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
45 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
46 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
47 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
48 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
49 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
50 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
51 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
52 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
53 3830 Tái chế phế liệu N
54 41000 Xây dựng nhà các loại N
55 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
56 43110 Phá dỡ N
57 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
58 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
59 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
60 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
61 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
62 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
63 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
64 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
65 4541 Bán mô tô, xe máy N
66 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
67 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
68 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
69 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
70 46310 Bán buôn gạo N
71 4632 Bán buôn thực phẩm N
72 4633 Bán buôn đồ uống N
73 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
74 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
75 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
76 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
77 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
78 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
79 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
80 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
81 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
82 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
83 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
84 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
85 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
86 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
105 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
106 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
107 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
108 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
109 5224 Bốc xếp hàng hóa N
110 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
111 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
112 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
113 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
114 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
115 6190 Hoạt động viễn thông khác N
116 62010 Lập trình máy vi tính N
117 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
118 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
119 73100 Quảng cáo N
120 7710 Cho thuê xe có động cơ N
121 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
122 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
123 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
124 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
125 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
126 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
127 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
128 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200747078

Người đại diện: Nguyễn Kim Vân

Số 366 An đồng - Xã An đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600893135

Người đại diện: Nguyễn Thị Chiêu

KP 6, Phường Thống Nhất - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400506305

Người đại diện: Trịnh Xuân Yến

208 Hải Phòng - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700804643

Người đại diện: Han Seon Joo

Lô A-5A-CN, khu công nghiệp Bàu Bàng, Xã Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200747060

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Chín

Số 464 Đại lộ Tôn Đức Thắng - Xã An đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600893103

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Sơn

Số 13 KP 10, Cư Xá Nhà Máy Đường, Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400506390

Người đại diện: Trần Thị Bích Ngọc

315 Hải Phòng - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700799753

Người đại diện: Nguyễn Kim Phấn

ấp Tân Long - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200747053

Người đại diện: Đinh Thị Ly

Thôn Hoàng lâu - Xã Hồng phong - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Tỉnh thành phố