Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Dầu Khí A.P.T.E.S

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Dầu Khí A.P.T.E.S do Nguyễn Trần Hùng thành lập vào ngày 30/05/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Dầu Khí A.P.T.E.S.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Dầu Khí A.P.T.E.S mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: A.P.T.E.S PETROLEUM SERVICES JOINT STOCK COMPANY

Địa chỉ: Nhà số 01 lô L5 khu nhà liên kế Đồi 2, Số 55-56 Bình Giã - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3501846825

Người ĐDPL: Nguyễn Trần Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 30/05/2011

Giấy phép kinh doanh: 3501846825

Lĩnh vực: Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Dầu Khí A.P.T.E.S

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
3 05200 Khai thác và thu gom than non N
4 07100 Khai thác quặng sắt N
5 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
6 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
7 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
8 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
9 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
12 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
13 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
14 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
15 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
16 10720 Sản xuất đường N
17 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
18 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
19 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
20 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
21 11020 Sản xuất rượu vang N
22 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
23 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
24 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
25 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
26 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
27 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
28 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
29 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
30 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
31 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
32 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
33 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
34 24310 Đúc sắt thép N
35 24320 Đúc kim loại màu N
36 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
37 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
38 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
39 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
40 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
41 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
42 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
43 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
44 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
45 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
46 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Y
47 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
48 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
49 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
50 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
51 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
52 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
53 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
54 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
55 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
56 3830 Tái chế phế liệu N
57 41000 Xây dựng nhà các loại N
58 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
59 43110 Phá dỡ N
60 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
61 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
62 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
63 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
64 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
65 46310 Bán buôn gạo N
66 4632 Bán buôn thực phẩm N
67 4633 Bán buôn đồ uống N
68 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
69 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
70 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
71 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
72 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
73 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
74 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 6190 Hoạt động viễn thông khác N
79 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
80 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
81 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2901640584

Người đại diện: Nguyễn Thị Nghĩa

Khối Đồng Tiến - Thị xã Thái Hoà - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702423107

Người đại diện: Ngô Đình Lệ Thanh

Số 411/9 Nguyễn Đức Thuận, Khu 6 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600358309

Người đại diện: Nguyễn Thanh Bường

Xóm Giếng - Xã Hồng Tiến - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000417187

Người đại diện: Bùi Đức Long

Km 3+500 đường Hùng Vương - Phường Phú Khánh - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600306385

Người đại diện: Phạm Ngọc Tỉnh

Khu 8 - Xã Kinh Kệ - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300357599

Người đại diện: Nguyễn Quốc Thắng

Số 03 Kiệt 63 Nguyễn Khoa Chiêm - Phường An Tây - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901640739

Khối 5 - Huyện Kỳ Sơn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702423756

Người đại diện: Lâm Thị Nữ

Thửa đất số 93, tờ bản đồ số 19, ấp Long Chiểu - Xã Long Tân - Huyện Dầu Tiếng - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600358299

Người đại diện: Trần Văn Tráng

Số nhà 162, đường Hoàng Văn Thụ, tổ 32, phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600306466

Người đại diện: Nguyễn Kinh Thành

Khu 2 - Xã Hà Thạch - Thị xã Phú Thọ - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000417148

Người đại diện: Nguyễn Văn Lùng

Xóm 3, thôn Đồng Cống, xã Đồng Phú - Huyện Đông Hưng - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300357616

6 Chi Lăng - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Tỉnh thành phố