Công Ty TNHH Cộng Đồng Việt - úc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Cộng Đồng Việt - úc do Đặng Thanh Kiệt thành lập vào ngày 26/11/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Cộng Đồng Việt - úc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cộng Đồng Việt - úc mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: A50 khu Khang Linh, quốc lộ 51B - Phường 11 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3502294045

Người ĐDPL: Đặng Thanh Kiệt

Ngày bắt đầu HĐ: 26/11/2015

Giấy phép kinh doanh: 3502294045

Lĩnh vực: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cộng Đồng Việt - úc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
8 01230 Trồng cây điều N
9 01240 Trồng cây hồ tiêu N
10 01250 Trồng cây cao su N
11 01260 Trồng cây cà phê N
12 01270 Trồng cây chè N
13 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
14 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
15 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
16 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
17 01450 Chăn nuôi lợn N
18 0146 Chăn nuôi gia cầm N
19 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
20 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
21 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
22 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
23 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
24 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
25 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
26 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
27 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
28 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
29 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
30 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
31 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
32 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
33 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
34 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
35 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
36 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
37 18200 Sao chép bản ghi các loại N
38 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
39 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
40 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
41 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
42 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
43 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
44 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
45 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
46 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
47 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
48 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
49 4541 Bán mô tô, xe máy N
50 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
51 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
52 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
53 46310 Bán buôn gạo N
54 4632 Bán buôn thực phẩm N
55 4633 Bán buôn đồ uống N
56 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
57 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
58 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
59 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
60 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
61 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
62 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
63 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
64 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
66 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
67 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
68 6190 Hoạt động viễn thông khác N
69 62010 Lập trình máy vi tính N
70 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
71 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
72 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
73 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
74 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
75 6910 Hoạt động pháp luật N
76 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
77 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
78 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
79 73100 Quảng cáo N
80 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
81 7710 Cho thuê xe có động cơ N
82 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
83 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
84 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
85 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
86 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
87 79120 Điều hành tua du lịch N
88 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
89 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
90 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
91 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
92 82920 Dịch vụ đóng gói N
93 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
94 85100 Giáo dục mầm non N
95 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
96 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
97 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Y
98 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
99 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
100 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
101 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
102 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
103 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
104 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
105 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
106 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
107 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
108 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
109 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
110 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
111 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
112 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1600371167

Người đại diện: Nguyễn Thành Long

ấp An Hòa, xã An Hảo - Huyện Tịnh Biên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400627778

Người đại diện: Đỗ Văn Dũng

Thôn Đại Thành - Xã Mương Mán - Huyện Hàm Thuận Nam - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306230988-015

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Châu

02 Vũ Xuân Thiều - Phường Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700100256-024

Khu 2 - Thị trấn Lộc Thắng - Huyện Bảo Lâm - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201562129

Người đại diện: Đặng Thị Thu Hương

Số 6/48/106 Lê Lai - Phường Lạc Viên - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901288933

Người đại diện: Lê Văn Cần

Số 42, Đường Đinh Lễ - Phường Hưng Dũng - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400628027

238 Thủ Khoa Huân - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600371174

Người đại diện: Lê Việt Hùng

ấp Xuân Hòa, xã Xuân Tô - Huyện Tịnh Biên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800497823

Người đại diện: Nguyễn Hữu Luân

Số 11A/2 Lê Quý Đôn - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201388164

Thôn Phước Lương - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901289045

Người đại diện: Trần Hồng Quân

Tôn Tân Lâm - Xã Cẩm Sơn - Huyện Anh Sơn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201562224

Người đại diện: Nguyễn Văn Sử

Tổ dân phố Đề Thám (tại nhà ông Nguyễn Văn Sử) - Phường Minh Đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Xem chi tiết

Tỉnh thành phố