Công Ty TNHH Thịnh Vượng Quốc Tế

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thịnh Vượng Quốc Tế do Nguyễn Thị Thu Hương thành lập vào ngày 16/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thịnh Vượng Quốc Tế.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thịnh Vượng Quốc Tế mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Prosperity International Co.ltd

Địa chỉ: 1/43/1 Trần Bình Trọng, Phường Nguyễn An Ninh, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3502367977

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thu Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 16/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 3502367977

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thịnh Vượng Quốc Tế

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01160 Trồng cây lấy sợi N
2 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01211 Trồng nho N
10 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
11 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
12 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
13 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
14 01219 Trồng cây ăn quả khác N
15 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
16 01230 Trồng cây điều N
17 01240 Trồng cây hồ tiêu N
18 01250 Trồng cây cao su N
19 01260 Trồng cây cà phê N
20 01270 Trồng cây chè N
21 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
22 01281 Trồng cây gia vị N
23 01282 Trồng cây dược liệu N
24 01290 Trồng cây lâu năm khác N
25 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
26 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
27 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
28 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
29 01450 Chăn nuôi lợn N
30 0146 Chăn nuôi gia cầm N
31 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
32 01462 Chăn nuôi gà N
33 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
34 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
35 01490 Chăn nuôi khác N
36 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
37 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
38 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
39 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
40 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
41 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
42 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
43 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
44 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
45 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
46 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
47 02210 Khai thác gỗ N
48 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
49 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
50 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
51 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
52 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
53 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
54 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
55 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
56 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
57 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
58 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
59 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
60 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
61 05200 Khai thác và thu gom than non N
62 06100 Khai thác dầu thô N
63 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
64 07100 Khai thác quặng sắt N
65 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
66 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
67 07221 Khai thác quặng bôxít N
68 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
69 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
70 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
71 08101 Khai thác đá N
72 08102 Khai thác cát, sỏi N
73 08103 Khai thác đất sét N
74 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
75 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
76 08930 Khai thác muối N
77 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
78 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
79 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
80 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
81 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
82 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
83 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
84 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
85 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
86 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
87 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
88 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
89 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
90 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
91 16102 Bảo quản gỗ N
92 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
93 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
94 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
95 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
96 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
97 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
98 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
99 18110 In ấn N
100 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
101 18200 Sao chép bản ghi các loại N
102 19100 Sản xuất than cốc N
103 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
104 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
105 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
106 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
107 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
108 20222 Sản xuất mực in N
109 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
110 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
111 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
112 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
113 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
114 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
115 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
116 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
117 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
118 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
119 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
120 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
121 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
122 23941 Sản xuất xi măng N
123 23942 Sản xuất vôi N
124 23943 Sản xuất thạch cao N
125 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
126 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
127 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
128 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
129 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
130 24310 Đúc sắt thép N
131 24320 Đúc kim loại màu N
132 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
133 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
134 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
135 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
136 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
137 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
138 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
139 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
140 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
141 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
142 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
143 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
144 32200 Sản xuất nhạc cụ N
145 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
146 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
147 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
148 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
149 35302 Sản xuất nước đá N
150 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
151 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
152 37001 Thoát nước N
153 37002 Xử lý nước thải N
154 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
155 3812 Thu gom rác thải độc hại N
156 38121 Thu gom rác thải y tế N
157 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
158 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
159 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
160 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
161 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
162 3830 Tái chế phế liệu N
163 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
164 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
165 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
166 41000 Xây dựng nhà các loại N
167 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
168 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
169 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
170 42200 Xây dựng công trình công ích N
171 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
172 43110 Phá dỡ N
173 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
174 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
175 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
176 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
177 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
178 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
179 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
180 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
181 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
182 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
183 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
184 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
185 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
186 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
187 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
188 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
189 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
190 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
191 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
192 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
193 4541 Bán mô tô, xe máy N
194 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
195 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
196 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
197 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
198 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
199 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
200 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
201 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
202 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
203 46101 Đại lý N
204 46102 Môi giới N
205 46103 Đấu giá N
206 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
207 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
208 46202 Bán buôn hoa và cây N
209 46203 Bán buôn động vật sống N
210 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
211 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
212 46310 Bán buôn gạo N
213 4632 Bán buôn thực phẩm N
214 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
215 46322 Bán buôn thủy sản N
216 46323 Bán buôn rau, quả N
217 46324 Bán buôn cà phê N
218 46325 Bán buôn chè N
219 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
220 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
221 4633 Bán buôn đồ uống N
222 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
223 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
224 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
225 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
226 46411 Bán buôn vải N
227 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
228 46413 Bán buôn hàng may mặc N
229 46414 Bán buôn giày dép N
230 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
231 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
232 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
233 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
234 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
235 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
236 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
237 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
238 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
239 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
240 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
241 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
242 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
243 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
244 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
245 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
246 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
247 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
248 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
249 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
250 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
251 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
252 46612 Bán buôn dầu thô N
253 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
254 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
255 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
256 46621 Bán buôn quặng kim loại N
257 46622 Bán buôn sắt, thép N
258 46623 Bán buôn kim loại khác N
259 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
260 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
261 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
262 46632 Bán buôn xi măng N
263 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
264 46634 Bán buôn kính xây dựng N
265 46635 Bán buôn sơn, vécni N
266 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
267 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
268 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
269 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
270 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
271 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
272 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
273 46694 Bán buôn cao su N
274 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
275 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
276 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
277 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
278 46900 Bán buôn tổng hợp N
279 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
280 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
297 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
298 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
299 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
300 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
301 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
302 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
303 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
304 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
305 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
306 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
307 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
308 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
309 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
310 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
311 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
312 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
313 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
314 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
315 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
316 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
317 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
318 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
319 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
320 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
321 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
322 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
323 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
324 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
325 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
326 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
327 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
328 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
329 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
330 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
331 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
332 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
333 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
334 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
335 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
336 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
337 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
338 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
339 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
340 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
341 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
342 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
343 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
344 49400 Vận tải đường ống N
345 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
346 50111 Vận tải hành khách ven biển N
347 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
348 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
349 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
350 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
351 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
352 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
353 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
354 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
355 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
356 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
357 51100 Vận tải hành khách hàng không N
358 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
359 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
360 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
361 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
362 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
363 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
364 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
365 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
366 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
367 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
368 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
369 5224 Bốc xếp hàng hóa N
370 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
371 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
372 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
373 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
374 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
375 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
376 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
377 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
378 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
379 53100 Bưu chính N
380 53200 Chuyển phát N
381 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
382 55101 Khách sạn N
383 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
384 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
385 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
386 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
387 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
388 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
389 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
390 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
391 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
392 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
393 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
394 58110 Xuất bản sách N
395 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
396 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
397 58190 Hoạt động xuất bản khác N
398 58200 Xuất bản phần mềm N
399 7710 Cho thuê xe có động cơ N
400 77101 Cho thuê ôtô N
401 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
402 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
403 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
404 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
405 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
406 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
407 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
408 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
409 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
410 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
411 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
412 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
413 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
414 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
415 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
416 79110 Đại lý du lịch N
417 79120 Điều hành tua du lịch N
418 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
419 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
420 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
421 80300 Dịch vụ điều tra N
422 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
423 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
424 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
425 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
426 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
427 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
428 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
429 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
430 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
431 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
432 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
433 82920 Dịch vụ đóng gói N
434 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
435 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
436 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
437 85312 Giáo dục trung học phổ thông N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2601056995

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Cường

Khu 2, Xã Yên Tập, Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202093776

Người đại diện: Nguyễn Văn Thắng Lương Hoàn Tuấn

Thôn Phương Hạ (tại nhà ông Nguyễn Văn Thắng), Xã Chiến Thắng, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901311782

Người đại diện: Vũ Tuấn Anh

Số 152, đường Nguyễn Chí Thanh, Khu phố 6, Phường 3, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201925098

Người đại diện: Nguyễn Tường Linh

TDP Bãi Giếng Bắc, Thị Trấn Cam Đức, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602141810

Người đại diện: Nguyễn Hoài Bắc

Số 117, Ấp Hòa Thạnh, Xã Châu Phong, Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300791658

Người đại diện: Lý Thị Ngoan

Số nhà 059, đường Lê Thiết Hùng, Phường Bắc Lệnh, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202093952

Người đại diện: Phạm Văn Mạnh

Số 268 đường Chùa Vẽ, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601057043

Người đại diện: Nguyễn Trường Xuân

Khu 4, Xã Phú Hộ, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901311775

Người đại diện: Trương Quốc Hưng

Số 2076, hẻm 90, đường Nguyễn Trung Trực, Thị Trấn Bến Cầu, Huyện Bến Cầu, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201925080

Người đại diện: Đặng Châu Văn

Ninh Ích, Xã Ninh An, Thị xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602141803

Người đại diện: Phan Phi Long

Số 199-200 đường Triệu Thị Trinh, Khóm Bình Khánh 7, Phường Bình Khánh, Thành phố Long Xuyên , Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601057068

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Thản

Khu du lịch Đảo Ngọc Xanh, Thị Trấn Thanh Thủy, Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết