Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Xây Dựng Thiên Trường Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Xây Dựng Thiên Trường Thành do Nguyễn Thị Thu Hương thành lập vào ngày 27/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Xây Dựng Thiên Trường Thành.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Xây Dựng Thiên Trường Thành mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Xây Dựng Thiên Trường Thành

Địa chỉ: 596 Trương Công Định, Phường Nguyễn An Ninh, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3502369413

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thu Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 27/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 3502369413

Lĩnh vực: Hoạt động viễn thông khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Xây Dựng Thiên Trường Thành

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
14 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
15 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
16 42200 Xây dựng công trình công ích N
17 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
18 43110 Phá dỡ N
19 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
20 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
21 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
22 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
23 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
24 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
25 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
26 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
27 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
28 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
29 46621 Bán buôn quặng kim loại N
30 46622 Bán buôn sắt, thép N
31 46623 Bán buôn kim loại khác N
32 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
33 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
34 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
35 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
36 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
37 46694 Bán buôn cao su N
38 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
39 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
40 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
41 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
42 46900 Bán buôn tổng hợp N
43 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
44 6190 Hoạt động viễn thông khác Y
45 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
46 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
47 62010 Lập trình máy vi tính N
48 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
49 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
50 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
51 63120 Cổng thông tin N
52 63210 Hoạt động thông tấn N
53 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
54 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
55 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
56 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
57 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
58 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
59 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
60 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
61 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
62 7710 Cho thuê xe có động cơ N
63 77101 Cho thuê ôtô N
64 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
65 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
66 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
67 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N