Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ An Hoàng Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ An Hoàng Phát do Phan Đình Tường Quyên thành lập vào ngày 09/10/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ An Hoàng Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ An Hoàng Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: An Hoang Phat Trading Services Co., Ltd

Địa chỉ: B12-1/4 Khu Trung tâm Đô thị Chí Linh, Phường Nguyễn An Ninh, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3502376347

Người ĐDPL: Phan Đình Tường Quyên

Ngày bắt đầu HĐ: 09/10/2018

Giấy phép kinh doanh: 3502376347

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ An Hoàng Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
2 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
3 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
6 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
7 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
8 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
9 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
10 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
11 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
12 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
13 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
14 3812 Thu gom rác thải độc hại N
15 38121 Thu gom rác thải y tế N
16 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
17 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
18 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
19 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
20 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
21 3830 Tái chế phế liệu N
22 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
23 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
24 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
25 41000 Xây dựng nhà các loại N
26 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
27 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
28 46202 Bán buôn hoa và cây N
29 46203 Bán buôn động vật sống N
30 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
31 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
32 46310 Bán buôn gạo N
33 4632 Bán buôn thực phẩm N
34 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
35 46322 Bán buôn thủy sản N
36 46323 Bán buôn rau, quả N
37 46324 Bán buôn cà phê N
38 46325 Bán buôn chè N
39 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
40 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
41 4633 Bán buôn đồ uống N
42 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
43 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
44 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
45 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
46 46411 Bán buôn vải N
47 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
48 46413 Bán buôn hàng may mặc N
49 46414 Bán buôn giày dép N
50 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
51 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
52 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
53 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
54 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
55 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
56 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
57 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
58 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
59 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
60 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
61 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
62 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
63 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
64 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
65 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
66 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
67 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
68 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
69 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
70 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
80 55101 Khách sạn N
81 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
82 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
83 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
84 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
85 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
86 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
87 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
88 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
89 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
90 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
91 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
92 58110 Xuất bản sách N
93 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
94 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
95 58190 Hoạt động xuất bản khác N
96 58200 Xuất bản phần mềm N
97 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
98 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
99 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
100 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
101 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
102 85322 Dạy nghề N
103 85410 Đào tạo cao đẳng N
104 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
105 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
106 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
107 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
108 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700710917

Người đại diện: Hà Trọng Thêm

ấp Bình Chánh Đông - Phường Khánh Bình - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301629955-005

Người đại diện: Lê Quốc Cường

ấp 10 Xã Xuân Tây - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400459782

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh

26/20 Điện Biên Phủ - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700710949

Người đại diện: Nguyễn Văn Chệt

83 Lạc Long Quân , phường Phú Cường - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500649493-001

Người đại diện: Lê Đình Duật

Xã Xuân Mỹ - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400459768

Người đại diện: Huỳnh Thị Huệ

4A Lương Thế Vinh - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700711251

Người đại diện: YANG JEN FONG

Lô Đất E-4A-CN, KCN Mỹ Phước II - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400459711

Người đại diện: Trần Thị Ngọc Nga

31- Hoàng Hoa Thám - Phường Tân Chính - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết