Công Ty TNHH Đầu Tư Đại Phong Group

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Đại Phong Group do Trần Văn Chính thành lập vào ngày 02/01/2019. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Đại Phong Group.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Đại Phong Group mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dai Phong Group Investment Company Limited

Địa chỉ: 22 Nguyễn Hữu Cầu, Phường 3, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3502384193

Người ĐDPL: Trần Văn Chính

Ngày bắt đầu HĐ: 02/01/2019

Giấy phép kinh doanh: 3502384193

Lĩnh vực: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Đại Phong Group

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Y
14 08101 Khai thác đá N
15 08102 Khai thác cát, sỏi N
16 08103 Khai thác đất sét N
17 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
18 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
19 08930 Khai thác muối N
20 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
21 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
22 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
23 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
24 37001 Thoát nước N
25 37002 Xử lý nước thải N
26 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
27 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
28 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
29 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
30 3830 Tái chế phế liệu N
31 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
32 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
33 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
34 41000 Xây dựng nhà các loại N
35 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
36 46101 Đại lý N
37 46102 Môi giới N
38 46103 Đấu giá N
39 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
40 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
41 46202 Bán buôn hoa và cây N
42 46203 Bán buôn động vật sống N
43 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
44 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
45 46310 Bán buôn gạo N
46 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
47 46621 Bán buôn quặng kim loại N
48 46622 Bán buôn sắt, thép N
49 46623 Bán buôn kim loại khác N
50 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
51 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
52 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
53 46632 Bán buôn xi măng N
54 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
55 46634 Bán buôn kính xây dựng N
56 46635 Bán buôn sơn, vécni N
57 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
58 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
59 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
60 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
61 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
62 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
63 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
64 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
65 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
66 49400 Vận tải đường ống N
67 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
68 55101 Khách sạn N
69 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
70 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
71 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
72 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
73 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
74 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
75 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
76 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0700166843

Đội 4 - Xã Thanh sơn - Huyện Kim Bảng - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600244645-005

12 Hàm nghi, khu phố 10 - Phường 5 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101136903

Người đại diện: Lê Thị Mỹ Linh

Số 125B, đường Phan Bội Châu - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700278886-001

Người đại diện: Đoàn Thị Thu

Phố Bái - T.Trấn Nho Quan - Huyện Nho quan - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900508243

Người đại diện: Nguyễn Đức Trung

01 Lê Chân, tổ 20 - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801180917

Người đại diện: Trần Trung Dũng

Số 10 khu Ba Đình - Thị trấn Nam Ban - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700100472

Người đại diện: Đinh Văn Hiệp

Thôn Thủ hào - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200100127

Người đại diện: Nguyễn Thanh Nhân

Khóm 1 thị trấn cam lộ - Huyện Cam Lộ - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101136910

Người đại diện: Nguyễn Thái Phát

Khu vực An Ngãi - Phường Nhơn Hưng - Thị Xã An Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900508363

Người đại diện: Giang Văn Hoá

100 A Lê Duẩn, Tp Phường leiku - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700326498

Người đại diện: Trần Văn Công

Tầng 3, số nhà 54, đường Bắc Giang - Phường Đông Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311414349-002

Người đại diện: Lương Thị Hoàng Linh

Số 12 Chi Lăng - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết