Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Matravel

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Matravel do Lê Phạm Thanh Thái thành lập vào ngày 13/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Matravel.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Matravel mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Matravel Services Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 315/17 đường 27/4, khu phố Thạnh Sơn, Thị Trấn Phước Bửu, Huyện Xuyên Mộc, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3502452164

Người ĐDPL: Lê Phạm Thanh Thái

Ngày bắt đầu HĐ: 13/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 3502452164

Lĩnh vực: Đại lý du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Matravel

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4541 Bán mô tô, xe máy N
6 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
7 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
8 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
9 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
10 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
11 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
12 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
13 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
14 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
15 46101 Đại lý N
16 46102 Môi giới N
17 46103 Đấu giá N
18 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
19 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
20 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
21 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
22 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
23 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
24 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
25 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
26 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
27 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
28 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
29 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
30 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
31 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
32 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
33 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
34 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
35 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
36 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
37 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
38 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
59 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
60 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
61 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
62 55101 Khách sạn N
63 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
64 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
65 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
66 5590 Cơ sở lưu trú khác N
67 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
68 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
69 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
70 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
71 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
72 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
73 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
74 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
75 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
76 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
77 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
78 58110 Xuất bản sách N
79 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
80 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
81 58190 Hoạt động xuất bản khác N
82 58200 Xuất bản phần mềm N
83 7710 Cho thuê xe có động cơ N
84 77101 Cho thuê ôtô N
85 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
86 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
87 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
88 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400544117

711 Tôn Đức Thắng - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700856176

Đường số 2A, KCN Đồng An (CTy TNHH YIN HWA VN) - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200767003

Người đại diện: Vũ Ngọc Hiệp

Số 27 Cổng Rồng - Phường Trần Thành Ngọ - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400543988

Người đại diện: Lê Đức Quý

83- Nguyễn Đức Trung - Phường Thanh Khê Đông - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700856095

Người đại diện: Nguyễn Tiến Nam

300/16 Tổ 2, Khu 5, Phường Phú Hòa - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200766994

Người đại diện: Hoàng Thị Minh hằng

Số 15/116 Nguyễn Đức Cảnh - Phường Cát dài - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400544004

Người đại diện: Phạm Thị Thu Hà

91 Phan Thanh - Phường Thạc Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700855768

Người đại diện: Trương Vĩnh Phát

4/133 ấp Hòa lân 1 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết