Công Ty TNHH 1 Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Giải Pháp Công Nghệ Huỳnh Gia

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH 1 Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Giải Pháp Công Nghệ Huỳnh Gia do Huỳnh Anh Tuấn thành lập vào ngày 17/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH 1 Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Giải Pháp Công Nghệ Huỳnh Gia.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH 1 Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Giải Pháp Công Nghệ Huỳnh Gia mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 130 Đồ Chiểu, Phường 3, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3502454732

Người ĐDPL: Huỳnh Anh Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 17/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 3502454732

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH 1 Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Giải Pháp Công Nghệ Huỳnh Gia

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
6 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
7 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
8 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
9 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
10 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
11 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
12 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
13 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
14 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
15 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
16 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
17 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
18 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
19 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
20 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
21 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
22 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
23 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
24 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
25 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
38 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
39 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
40 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
41 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
42 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
43 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
44 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
45 58110 Xuất bản sách N
46 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
47 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
48 58190 Hoạt động xuất bản khác N
49 58200 Xuất bản phần mềm N
50 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
51 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
52 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
53 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
54 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
55 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
56 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
57 78200 Cung ứng lao động tạm thời N