Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Cơ Điện Lạnh Tiến Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Cơ Điện Lạnh Tiến Thành do Đoàn Văn Thành thành lập vào ngày 20/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Cơ Điện Lạnh Tiến Thành.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Cơ Điện Lạnh Tiến Thành mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tien Thanh Mechanical Electrical Refrigeration Investment And Development Company Limited

Địa chỉ: 442/1/25B2 Bình Giã, Phường Nguyễn An Ninh, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3502455334

Người ĐDPL: Đoàn Văn Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 20/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 3502455334


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Cơ Điện Lạnh Tiến Thành

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
14 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
15 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
16 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
17 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
18 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
19 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
20 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
21 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
22 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
23 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
24 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
25 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
26 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
27 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
28 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
29 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
30 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
31 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
32 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
33 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
34 28230 Sản xuất máy luyện kim N
35 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
36 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
37 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
38 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
39 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
40 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
41 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
42 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
43 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
44 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
45 46101 Đại lý N
46 46102 Môi giới N
47 46103 Đấu giá N
48 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
49 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
50 46202 Bán buôn hoa và cây N
51 46203 Bán buôn động vật sống N
52 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
53 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
54 46310 Bán buôn gạo N
55 4632 Bán buôn thực phẩm N
56 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
57 46322 Bán buôn thủy sản N
58 46323 Bán buôn rau, quả N
59 46324 Bán buôn cà phê N
60 46325 Bán buôn chè N
61 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
62 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
63 4633 Bán buôn đồ uống N
64 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
65 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
66 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
67 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
68 46411 Bán buôn vải N
69 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
70 46413 Bán buôn hàng may mặc N
71 46414 Bán buôn giày dép N
72 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
73 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
74 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
75 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
76 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
77 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
78 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
79 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
80 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
81 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
82 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
83 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
84 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
85 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
86 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
87 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
88 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
89 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
90 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
91 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
92 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
93 46621 Bán buôn quặng kim loại N
94 46622 Bán buôn sắt, thép N
95 46623 Bán buôn kim loại khác N
96 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
97 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
98 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
99 46632 Bán buôn xi măng N
100 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
101 46634 Bán buôn kính xây dựng N
102 46635 Bán buôn sơn, vécni N
103 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
104 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
105 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
106 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
107 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
108 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
109 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
110 46694 Bán buôn cao su N
111 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
112 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
113 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
114 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
115 46900 Bán buôn tổng hợp N
116 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
117 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
118 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
119 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
120 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
146 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
147 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
148 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
149 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
150 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
151 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
152 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
153 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
154 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
155 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
156 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1801705571

Người đại diện: Mai Ngọc Soàn

Số 52K, Đường Mạc Thiên Tích, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402102629

Người đại diện: Nguyễn Đại Dương

30 Mỹ Đa Tây 4, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801357530

Người đại diện: Trần Thị Thanh Loan

Số nhà 26 đường Trần Bình Trọng, Phường Sao Đỏ, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109661978

Người đại diện: Hoàng Trung Thành

Số 42 A, ngõ 1 đường Quan Nhân, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901102871

Người đại diện: Trần Anh Dũng

Thôn Thư Thị, Xã Tân Lập, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801357594

Người đại diện: Đào Đức Mạnh

Khu dân cư Trần Hưng Đạo, Phường Sao Đỏ, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801705606

Người đại diện: Phan Ngọc Duy

51G/11, KV3, đường Nguyễn Văn Linh, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402102530

Người đại diện: Trần Đặng Phi Long

07B Nguyễn Tất Thành, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402102587

Người đại diện: Nguyễn Đông Quân

Số 39 Đào Duy Anh, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702986935

Người đại diện: Dương Mạnh Cường

379 Lý Thường Kiệt, Khu phố Thống Nhất 1, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402102611

Người đại diện: Trần Ngọc Sơn

K04/22 Ông Ích Khiêm, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316898566

Người đại diện: Đoàn Nhật Quang

36 Mai Chí Thọ, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết