Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Hưng Tín Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Hưng Tín Phát do Vũ Đức Bình thành lập vào ngày 12/11/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Hưng Tín Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Hưng Tín Phát mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 17S2, Khu dân cư An Hòa 2 - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3603319602

Người ĐDPL: Vũ Đức Bình

Ngày bắt đầu HĐ: 12/11/2015

Giấy phép kinh doanh: 3603319602

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Hưng Tín Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
3 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
4 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
5 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
6 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
7 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
8 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
9 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
10 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
11 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
12 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
13 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
14 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
15 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
16 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
17 3812 Thu gom rác thải độc hại N
18 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
19 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
20 3830 Tái chế phế liệu N
21 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
22 41000 Xây dựng nhà các loại N
23 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
24 42200 Xây dựng công trình công ích N
25 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
26 43110 Phá dỡ N
27 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
28 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
29 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
31 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
32 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
33 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
34 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
35 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
36 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
37 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
38 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
39 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
40 4632 Bán buôn thực phẩm N
41 4633 Bán buôn đồ uống N
42 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
43 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
44 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
45 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
46 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
47 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
48 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
49 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
50 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
51 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
57 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
58 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
59 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
60 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
61 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
62 49400 Vận tải đường ống N
63 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
64 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
65 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
66 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
67 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
68 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
69 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
70 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
71 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
72 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
73 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
74 5914 Hoạt động chiếu phim N
75 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
76 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
77 6190 Hoạt động viễn thông khác N
78 62010 Lập trình máy vi tính N
79 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
80 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
81 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
82 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
83 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
84 73100 Quảng cáo N
85 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
86 7710 Cho thuê xe có động cơ N
87 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
88 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
89 79110 Đại lý du lịch N
90 79120 Điều hành tua du lịch N
91 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
92 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
93 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
94 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
95 82920 Dịch vụ đóng gói N
96 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
97 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
98 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
99 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
100 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
101 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
102 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
103 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1800461763

Người đại diện: Đào Thị Hồng Phượng

69, KV3 Lê Hồng Phong, Phường Trà Nóc - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304249863-001

Người đại diện: Cao Văn Tình

14B Trần Hưng Đạo, Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500108159

Người đại diện: Trần Thị Hồng Tâm

ấp Phước Hiệp - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900832131

Người đại diện: Hoàng Văn Châu

Số 113, đường Cao Xuân Huy - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702204708

Người đại diện: Lê Đình Hảo

Số 49/1, Khu phố 1A - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800461851

Người đại diện: Cao Việt Hoàng

70/32-34 CMT8, Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200648589

Người đại diện: Võ Trần Thắng

1.2 Chung cư 07 Nguyễn Thiện Thuật - Phường Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500108247

Người đại diện: Huỳnh Sơn Trọng

C52/1 ấp Lò Vôi - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900832075

Người đại diện: Hồ Thị Thanh Tâm

Nhà bà Hoàng Thị Hồng, xóm 6 - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702204930

Người đại diện: Lê Khắc Tùng

Số 99/7, Khu phố Trung Thắng - Phường Bình Thắng - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800462421

Người đại diện: Trần Thị Bích Vân

96B1 Trung Tâm Thương Mại Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500100262

150 Hạ long - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Tỉnh thành phố