Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Và Xử Lý Rác Thải Lâm Thanh Thủy

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Và Xử Lý Rác Thải Lâm Thanh Thủy do Trần Thanh Thủy thành lập vào ngày 24/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Và Xử Lý Rác Thải Lâm Thanh Thủy.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Và Xử Lý Rác Thải Lâm Thanh Thủy mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Và Xử Lý Rác Thải Lâm Thanh Thủy

Địa chỉ: Số D12, KP 8, Phường Tân Phong, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3603445558

Người ĐDPL: Trần Thanh Thủy

Ngày bắt đầu HĐ: 24/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 3603445558

Lĩnh vực: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Và Xử Lý Rác Thải Lâm Thanh Thủy

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
41 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
42 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
43 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
44 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
45 05200 Khai thác và thu gom than non N
46 06100 Khai thác dầu thô N
47 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
48 07100 Khai thác quặng sắt N
49 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
50 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
51 37001 Thoát nước N
52 37002 Xử lý nước thải N
53 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
54 3812 Thu gom rác thải độc hại N
55 38121 Thu gom rác thải y tế N
56 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
57 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Y
58 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
59 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
60 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
61 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
62 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
63 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
64 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
65 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
66 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
67 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
68 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
69 46202 Bán buôn hoa và cây N
70 46203 Bán buôn động vật sống N
71 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
72 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
73 46310 Bán buôn gạo N
74 4632 Bán buôn thực phẩm N
75 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
76 46322 Bán buôn thủy sản N
77 46323 Bán buôn rau, quả N
78 46324 Bán buôn cà phê N
79 46325 Bán buôn chè N
80 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
81 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
82 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
83 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
84 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
85 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
86 46694 Bán buôn cao su N
87 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
88 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
89 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
90 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
91 46900 Bán buôn tổng hợp N
92 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
93 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
94 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
95 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
96 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
97 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
98 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
99 49400 Vận tải đường ống N
100 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
101 50111 Vận tải hành khách ven biển N
102 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
103 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
104 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
105 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
106 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
107 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
108 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
109 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201331594

Người đại diện: Bùi Văn Quý

Số 31 Điện Biên Phủ - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100268939-229

Phương Danh - Đập Đá - Thị Xã An Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700578694

Người đại diện: Huỳnh Văn Sơn

Số 3, đường Bạch Đằng, khu phố 2 - Thị trấn Dương Đông - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800441035

Người đại diện: Vũ Hồng Hải

Số nhà 276, đường Lương Thế Vinh, khu đô thị mới phía Đông - Phường Hải Tân - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101370014-004

Người đại diện: Lê Phụng Quang

Số 6 kho 52 - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800409520

Người đại diện: Nguyễn Quang Phúc

514 Nguyễn Văn Cừ - Lộc Phát - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700578655

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tân

Lô C6-20, đường Ngô Chí Quốc - Phường Vĩnh Lạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100268939-228

Bằng Châu - Đập Đá - Thị Xã An Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800442374

Người đại diện: Phạm Văn Việt

Khu Kinh Hạ - Thị trấn Kinh Môn - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800409584

93 Phan Đình Phùng - Phường 1 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100831472

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hiền

104, ấp 4B - Xã Tân Trạch - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Tỉnh thành phố