Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Chín Chín

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Chín Chín do Chu Văn Thế Trần Đình Hậu thành lập vào ngày 01/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Chín Chín.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Chín Chín mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Chin Chin Trading Contruction Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 30H1, tổ 2, KP 1, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3603481549

Người ĐDPL: Chu Văn Thế Trần Đình Hậu

Ngày bắt đầu HĐ: 01/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 3603481549

Lĩnh vực: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Chín Chín

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0146 Chăn nuôi gia cầm N
11 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
12 01462 Chăn nuôi gà N
13 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
14 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
15 01490 Chăn nuôi khác N
16 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
17 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
18 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
19 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
20 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
21 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
22 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
23 08101 Khai thác đá N
24 08102 Khai thác cát, sỏi N
25 08103 Khai thác đất sét N
26 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
27 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
28 08930 Khai thác muối N
29 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
30 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
31 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
32 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
33 21001 Sản xuất thuốc các loại N
34 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
35 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
36 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
37 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
38 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
39 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
40 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Y
41 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
42 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
43 42200 Xây dựng công trình công ích N
44 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
45 43110 Phá dỡ N
46 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
47 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
48 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
49 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
50 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
51 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
52 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
53 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
54 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
55 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
56 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
57 46101 Đại lý N
58 46102 Môi giới N
59 46103 Đấu giá N
60 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
61 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
62 46202 Bán buôn hoa và cây N
63 46203 Bán buôn động vật sống N
64 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
65 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
66 46310 Bán buôn gạo N
67 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
68 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
69 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
70 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
71 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
72 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
73 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
74 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
75 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
76 46612 Bán buôn dầu thô N
77 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
78 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
79 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
80 46621 Bán buôn quặng kim loại N
81 46622 Bán buôn sắt, thép N
82 46623 Bán buôn kim loại khác N
83 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
84 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
85 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
86 46632 Bán buôn xi măng N
87 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
88 46634 Bán buôn kính xây dựng N
89 46635 Bán buôn sơn, vécni N
90 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
91 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
92 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
93 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
94 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
95 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
96 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
97 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
98 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
99 49400 Vận tải đường ống N
100 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
101 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
102 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
103 51100 Vận tải hành khách hàng không N
104 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
105 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
106 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
107 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
108 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
109 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
110 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
111 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
112 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
113 53100 Bưu chính N
114 53200 Chuyển phát N
115 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
116 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
117 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
118 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
119 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
120 7710 Cho thuê xe có động cơ N
121 77101 Cho thuê ôtô N
122 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
123 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
124 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
125 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
126 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
127 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
128 85312 Giáo dục trung học phổ thông N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1801701217

Người đại diện: Trương Thị Lệ Thu

Số 59, đường B25, Khu dân cư 91B, KV6, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316808587

Người đại diện: Nguyễn Văn Minh

44 Phan Chu Trinh, Phường 24, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316801221

Người đại diện: Lê Nguyễn Minh Hiền

42 Ngô Quang Huy, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001230067

Người đại diện: Trần Ngọc Hoàng

Thôn Ngọc Sơn Tây, Xã Bình Phục, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316804141

Người đại diện: Lê Hoàng Vũ

506/15 Trần Quang Cơ, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601573806

Người đại diện: Lương Đức Chỉnh

Tổ 7, Phường Gia Sàng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801353832

Người đại diện: Nguyễn Thị Thủy

Thôn Nghĩa Dũng, Xã Đại Sơn, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500663947

Người đại diện: Phạm Ngọc Luân

Khu đô thị VCI, Xã Định Trung, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109594633

Người đại diện: Lê Hồng Ngọc

118 Nguyên Khiết, Phường Phúc Tân, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001230042

Người đại diện: Trần Xuân Ngọc

Thôn An Hòa, Xã Tam An, Huyện Phú Ninh, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316807738

Người đại diện: Lê Xuân Trường

số 8, đường số 9, khu dân cư Nam Long , Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316807689

Người đại diện: Chu Nguyễn Duy Phong

153 Lê Niệm, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Tỉnh thành phố