Công Ty TNHH Thực Phẩm Bếp Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thực Phẩm Bếp Việt do Lê Thị Thùy Nhung thành lập vào ngày 21/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thực Phẩm Bếp Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thực Phẩm Bếp Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bep Viet Food Company Limited

Địa chỉ: Số 23/2, tổ 1, ấp Trung Nghĩa, Xã Xuân Trường, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3603486120

Người ĐDPL: Lê Thị Thùy Nhung

Ngày bắt đầu HĐ: 21/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 3603486120

Lĩnh vực: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thực Phẩm Bếp Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
21 01462 Chăn nuôi gà N
22 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
23 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
31 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
32 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
33 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
34 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
35 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
36 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
37 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
38 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
39 46202 Bán buôn hoa và cây N
40 46203 Bán buôn động vật sống N
41 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
42 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
43 46310 Bán buôn gạo N
44 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Y
45 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
54 55101 Khách sạn N
55 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
56 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
57 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
58 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
59 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
60 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
61 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
62 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
63 7710 Cho thuê xe có động cơ N
64 77101 Cho thuê ôtô N
65 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
66 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
67 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
68 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2500603440

Người đại diện: Phùng Gia Cường

Số 5, phố An Sơn, Phường Đống Đa, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600270198

Người đại diện: Văn Phòng huyện ủy huyện Nậm p

- Xã Nà Khoa - Huyện Nậm Pồ - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201551538

Người đại diện: Lê Minh Trí

Ấp Gò Táo, Xã Tân Đông, Huyện Gò Công Đông, Tỉnh Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100429465

123 - Huyện Quản Bạ - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901032462

Người đại diện: Trần Văn Đạo

Thôn Trai Thôn, Xã Hồng Quang, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200830920

Xã Động Quan - Xã Động Quan - Huyện Lục Yên - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500603592

Người đại diện: Lê Văn Hưng

Khu 2, Thôn Phượng Lâu, Xã Việt Xuân, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600270208

Người đại diện: Khổng Văn TRọng

- Xã Nà Khoa - Huyện Nậm Pồ - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201551506

Người đại diện: Nguyễn Thanh Phong

Ấp Phú An, Xã Phú Quý, Thị Xã Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200830906

Xã khánh Hòa - Xã Khánh Hoà - Huyện Lục Yên - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901032328

Người đại diện: Ngô Văn Việt

Đội 11, thôn Hành Lạc, Thị Trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500603553

Người đại diện: Nguyễn Văn Huân

Số 07, ngõ 22 đường Hùng Vương, Phường Tích Sơn, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết