Công Ty TNHH Nông Sản Xuân Linh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nông Sản Xuân Linh do Vũ Thị Ngọc Linh thành lập vào ngày 25/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nông Sản Xuân Linh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Sản Xuân Linh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Nông Sản Xuân Linh

Địa chỉ: Số 64, Ấp Hưng Long, Xã Hưng Thịnh, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3603493255

Người ĐDPL: Vũ Thị Ngọc Linh

Ngày bắt đầu HĐ: 25/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 3603493255

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Sản Xuân Linh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01181 Trồng rau các loại N
8 01182 Trồng đậu các loại N
9 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
10 01190 Trồng cây hàng năm khác N
11 0121 Trồng cây ăn quả N
12 01211 Trồng nho N
13 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
14 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
15 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
16 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
17 01219 Trồng cây ăn quả khác N
18 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
19 01230 Trồng cây điều N
20 01240 Trồng cây hồ tiêu N
21 01250 Trồng cây cao su N
22 01260 Trồng cây cà phê N
23 01270 Trồng cây chè N
24 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
25 01281 Trồng cây gia vị N
26 01282 Trồng cây dược liệu N
27 01290 Trồng cây lâu năm khác N
28 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
29 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
30 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
31 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
32 01450 Chăn nuôi lợn N
33 0146 Chăn nuôi gia cầm N
34 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
35 01462 Chăn nuôi gà N
36 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
37 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
38 01490 Chăn nuôi khác N
39 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
40 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
41 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
42 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
43 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
44 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
45 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
46 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
47 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
48 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
49 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
50 02210 Khai thác gỗ N
51 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
52 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
53 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
54 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
55 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
56 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
57 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
58 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
59 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
60 05200 Khai thác và thu gom than non N
61 06100 Khai thác dầu thô N
62 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
63 07100 Khai thác quặng sắt N
64 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
65 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
66 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
67 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
68 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
69 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
70 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
71 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
72 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
73 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
74 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
75 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
76 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
77 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
78 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
79 46202 Bán buôn hoa và cây N
80 46203 Bán buôn động vật sống N
81 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
82 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
83 46310 Bán buôn gạo N
84 4632 Bán buôn thực phẩm N
85 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
86 46322 Bán buôn thủy sản N
87 46323 Bán buôn rau, quả N
88 46324 Bán buôn cà phê N
89 46325 Bán buôn chè N
90 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
91 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
92 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
93 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
94 46632 Bán buôn xi măng N
95 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
96 46634 Bán buôn kính xây dựng N
97 46635 Bán buôn sơn, vécni N
98 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
99 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
100 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
101 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
102 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
103 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
104 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
105 46694 Bán buôn cao su N
106 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
107 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
108 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
109 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
110 46900 Bán buôn tổng hợp N
111 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701648242

Người đại diện: Nguyễn Duy Thiện

Số 5/6, khu phố Bình Phước B - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401209721

274 Ngũ Hành Sơn - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602157846

Người đại diện: Trần Thị Mỹ Hoa

370, ấp 4 Xã Tân Hạnh - Xã Tân Hạnh - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200934448

Người đại diện: Bùi Thị Điệp

Đường 351 Thôn Tự lập - Xã Đặng cương - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701647979

Người đại diện: Đào Thị Mộng Trang

Lô D9, Ô 9, Tổ 95, Đường Ngô Gia Tự - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401209665

H16/06 Lê Duẩn - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602155768

Người đại diện: Nguyễn Nhạc Thiện

3/45B, KP7, đường Dương Bạch Mai - Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701648059

Người đại diện: Nguyễn Tăng Cường

Số 32/18, Khu phố Bình Phú - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200934416

Người đại diện: Phạm Thị Thu Hà

Số 71/258 Đà Nẵng - Phường Cầu Tre - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401209601

Người đại diện: Võ Thị Triều

K7/21 Lê Trọng Tấn - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết