Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Trần Quang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Trần Quang do Đỗ Trần Quang thành lập vào ngày 21/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Trần Quang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Trần Quang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Trần Quang

Địa chỉ: Số 9A, KP 2, đường Lương Văn Nho, Phường Tân Phong, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3603506754

Người ĐDPL: Đỗ Trần Quang

Ngày bắt đầu HĐ: 21/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 3603506754

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Trần Quang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
72 08101 Khai thác đá N
73 08102 Khai thác cát, sỏi N
74 08103 Khai thác đất sét N
75 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
76 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
77 08930 Khai thác muối N
78 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
79 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
80 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
81 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
82 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
83 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
84 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
85 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
86 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
87 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
88 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
89 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
90 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
91 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
92 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
93 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
94 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
95 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
96 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
97 10611 Xay xát N
98 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
99 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
100 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
101 10720 Sản xuất đường N
102 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
103 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
104 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
105 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
106 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
107 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
108 11020 Sản xuất rượu vang N
109 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
110 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
111 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
112 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
113 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
114 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
115 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
116 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
117 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
118 18110 In ấn N
119 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
120 18200 Sao chép bản ghi các loại N
121 19100 Sản xuất than cốc N
122 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
123 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
124 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
125 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Y
126 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
127 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
128 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
129 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
130 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
131 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
132 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
133 26520 Sản xuất đồng hồ N
134 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
135 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
136 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
137 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
138 37001 Thoát nước N
139 37002 Xử lý nước thải N
140 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
141 3812 Thu gom rác thải độc hại N
142 38121 Thu gom rác thải y tế N
143 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
144 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
145 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
146 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
147 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
148 3830 Tái chế phế liệu N
149 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
150 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
151 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
152 41000 Xây dựng nhà các loại N
153 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
154 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
155 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
156 42200 Xây dựng công trình công ích N
157 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
158 43110 Phá dỡ N
159 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
160 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
161 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
162 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
163 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
164 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
165 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
166 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
167 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
168 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
169 46202 Bán buôn hoa và cây N
170 46203 Bán buôn động vật sống N
171 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
172 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
173 46310 Bán buôn gạo N
174 4632 Bán buôn thực phẩm N
175 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
176 46322 Bán buôn thủy sản N
177 46323 Bán buôn rau, quả N
178 46324 Bán buôn cà phê N
179 46325 Bán buôn chè N
180 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
181 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
182 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
183 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
184 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
185 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
186 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
187 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
188 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
189 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
190 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
191 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
192 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
193 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
194 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
195 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
196 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
197 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
198 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
199 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
200 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
201 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
202 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
203 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
204 46632 Bán buôn xi măng N
205 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
206 46634 Bán buôn kính xây dựng N
207 46635 Bán buôn sơn, vécni N
208 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
209 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
210 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
211 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
212 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
213 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
214 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
215 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
216 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
217 49400 Vận tải đường ống N
218 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
219 55101 Khách sạn N
220 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
221 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
222 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
223 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
224 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
225 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
226 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
227 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
228 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
229 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
230 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201176042

Người đại diện: Trần Văn Tiến

Tổ dân phố Tân Hợp (tại nhà ông Ngô Viết Thắng) - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200403645-002

82B Quang Trung, Lộc thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900619999

Người đại diện: Đàm Xuân Chung

Nhà ông Chung Xóm 6 xã Quỳnh Hưng - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702136222

Người đại diện: Hoàng Công Hưng

Lô K7, đường D3, khu công nghiệp Nam Tân Uyên (mở rộng) - Phường Uyên Hưng - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602917085

Người đại diện: Đinh Ngọc Hải Phương

Số 201/2, ấp Dốc Mơ - Xã Gia Tân 1 - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201176035

Người đại diện: Tạ Thanh Tùng

Số 7C 79 tập thể Cầu Tre, đường Đà Nẵng - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401506837

Người đại diện: Lê Thị Hương

5 Lê Thanh Nghị - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900620602

Người đại diện: Đỗ Mạnh Hùng

Số 57 đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200506136

Người đại diện: Nguyễn văn Thành

khu B1, 579 Lê Hồng Phong - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702136215

Người đại diện: Bạch Văn Duẩn

Số 342/14 Tô Vĩnh Diện - Phường Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401506869

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Hà

191 Lê Lợi - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602917060

Người đại diện: Vũ Văn Thành Nghĩa

104/10, KP9 - Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Tỉnh thành phố