Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Asahi

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Asahi do Ngô Thị Minh Phương thành lập vào ngày 03/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Asahi.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Asahi mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Asahi Trading Services Company Limited

Địa chỉ: Số 24B, Khu Phố Thái Hòa, Phường Long Bình Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3603521079

Người ĐDPL: Ngô Thị Minh Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 03/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 3603521079

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Asahi

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
12 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
13 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
14 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
15 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
16 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
17 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
18 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
19 26520 Sản xuất đồng hồ N
20 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
21 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
22 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
23 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
24 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
25 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
26 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
27 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
28 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
29 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
30 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
31 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
32 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
33 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
34 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
35 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
36 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
37 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
38 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
39 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
40 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
41 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
42 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
43 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
44 28230 Sản xuất máy luyện kim N
45 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
46 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
47 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
48 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
49 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
50 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
51 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
52 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
53 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
54 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
55 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
56 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
57 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
58 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
59 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
60 46411 Bán buôn vải N
61 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
62 46413 Bán buôn hàng may mặc N
63 46414 Bán buôn giày dép N
64 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
65 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
66 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
67 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
68 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
69 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
70 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
71 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
72 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
73 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
74 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
75 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
76 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Y
77 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
78 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
79 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
80 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
81 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
82 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
83 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
84 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
85 79110 Đại lý du lịch N
86 79120 Điều hành tua du lịch N
87 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
88 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
89 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
90 80300 Dịch vụ điều tra N
91 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
92 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
93 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
94 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
95 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5901015642

Người đại diện: Huỳnh Thanh Phong

27 Mạc Đăng Dung - Phường Hội Phú - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100996171

Người đại diện: Ngô Thị Thanh Mai

Tầng 1, số 50, Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Hải Đình - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200572257

Người đại diện: Nguyễn Văn Sự

Kiệt 105 đường Hàm Nghi, Khu phố 6, Phường 5 - Phường 5 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500463446

Người đại diện: Lã Văn Mẫn

Km 185 Quốc Lộ 6, Tiểu khu Bó Bun - Thị trấn NT Mộc Châu - Huyện Mộc Châu - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400811694

Người đại diện: Dương Văn Ngà

Thôn Non Giếng, Xã Khám Lạng, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901015699

Người đại diện: Hoàng Xuân Ninh

283 Lê Duẩn - Phường Thắng Lợi - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200572289

Người đại diện: Khomthong Mungpol

Cụm công nghiệp Hải Lăng - Thị trấn Hải Lăng - Huyện Hải Lăng - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100996118

Người đại diện: Nguyễn Thị Lân

Tầng 1, số 34, Quang Trung - Phường Hải Đình - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400811687

Người đại diện: Nguyễn Văn Cường

Số 768 đường Hoàng Hoa Thám, Xã Song Mai, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500463460

Người đại diện: Nguyễn Xuân Đắc

Số nhà 19, Tổ 5 - Phường Chiềng Lề - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Tỉnh thành phố