Công Ty Cổ Phần New Wood

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần New Wood do Nguyễn Thành Công thành lập vào ngày 20/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần New Wood.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần New Wood mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần New Wood

Địa chỉ: Số 4730, Quốc Lộ 1A, Ấp Nông Doanh, Xã Xuân Định, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3603549412

Người ĐDPL: Nguyễn Thành Công

Ngày bắt đầu HĐ: 20/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 3603549412

Lĩnh vực: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần New Wood

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Y
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
12 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
13 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
14 29100 Sản xuất xe có động cơ N
15 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
16 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
17 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
18 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
19 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
20 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
21 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
22 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
23 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
24 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
25 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
26 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
27 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
28 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
29 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
30 32200 Sản xuất nhạc cụ N
31 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
32 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
33 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
34 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
35 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
36 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
37 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
38 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
39 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
40 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
41 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
42 46632 Bán buôn xi măng N
43 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
44 46634 Bán buôn kính xây dựng N
45 46635 Bán buôn sơn, vécni N
46 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
47 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
48 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
49 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
50 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
51 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
52 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
53 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
54 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
55 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
56 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
57 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
58 49400 Vận tải đường ống N
59 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
60 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
61 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
62 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
63 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
64 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
65 51100 Vận tải hành khách hàng không N
66 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200848848

Người đại diện: Đặng Thị Thanh Mai

Số 27 ngõ 169, cụm 1, Đông Khê - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701485238

Người đại diện: Phạm Văn An

Số 8/24, khu phố Bình Đường 1 - Phường An Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601770552

Khu 10 TT Tân Phú - Huyện Tân Phú - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400408435

Người đại diện: Hoàng Văn Tuấn

31- Hải Phòng - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100869003-002

Người đại diện: Nguyễn Trùng Dương

Lô CC 1, khu nhà Anh Dũng 5 - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701487147

Người đại diện: Hà Văn An

32/10 ấp Đông -Vĩnh Phú - Phường Vĩnh Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601770520

Thị Trấn Tân Phú - Huyện Tân Phú - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200849055

Người đại diện: Đào Văn Tần

Khu Hoàng Xá - Thị trấn An Lão - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400637957

44 Nguyễn Du - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết