Công Ty TNHH Thành Võ Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thành Võ Phát do Bùi Bửu Minh thành lập vào ngày 25/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thành Võ Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thành Võ Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thành Võ Phát

Địa chỉ: Số A4/1P, KP 10, Phường Tân Phong, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3603568221

Người ĐDPL: Bùi Bửu Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 25/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 3603568221

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thành Võ Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
6 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
7 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
8 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
9 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
10 32200 Sản xuất nhạc cụ N
11 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
12 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
13 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
14 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
15 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
16 3830 Tái chế phế liệu N
17 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
18 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
19 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
20 41000 Xây dựng nhà các loại N
21 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
22 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
23 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
24 42200 Xây dựng công trình công ích N
25 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
26 43110 Phá dỡ N
27 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
28 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
29 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
31 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
33 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
34 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
35 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
36 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
37 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
38 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
39 4541 Bán mô tô, xe máy N
40 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
41 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
42 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
43 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
44 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
45 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
46 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
47 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
48 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
49 46101 Đại lý N
50 46102 Môi giới N
51 46103 Đấu giá N
52 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
53 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
54 46202 Bán buôn hoa và cây N
55 46203 Bán buôn động vật sống N
56 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
57 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
58 46310 Bán buôn gạo N
59 4632 Bán buôn thực phẩm N
60 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
61 46322 Bán buôn thủy sản N
62 46323 Bán buôn rau, quả N
63 46324 Bán buôn cà phê N
64 46325 Bán buôn chè N
65 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
66 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
67 4633 Bán buôn đồ uống N
68 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
69 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
70 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
71 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
72 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
73 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
74 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
75 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
76 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
77 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
78 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
79 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
80 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
81 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
82 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
83 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
84 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
85 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
86 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
87 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
88 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
89 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
90 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
91 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
92 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
93 46612 Bán buôn dầu thô N
94 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
95 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
96 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
97 46621 Bán buôn quặng kim loại N
98 46622 Bán buôn sắt, thép N
99 46623 Bán buôn kim loại khác N
100 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
101 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
102 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
103 46632 Bán buôn xi măng N
104 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
105 46634 Bán buôn kính xây dựng N
106 46635 Bán buôn sơn, vécni N
107 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
108 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
109 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
110 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
111 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
112 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
113 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
114 46694 Bán buôn cao su N
115 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
116 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
117 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
118 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
119 46900 Bán buôn tổng hợp N
120 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
121 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
125 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
126 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
127 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
128 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
129 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
130 49400 Vận tải đường ống N
131 5224 Bốc xếp hàng hóa N
132 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
133 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
134 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
135 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
136 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
137 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
138 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
139 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
140 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
141 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
142 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
143 71101 Hoạt động kiến trúc N
144 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
145 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
146 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
147 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
148 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
149 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
150 73100 Quảng cáo N
151 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
152 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
153 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
154 7710 Cho thuê xe có động cơ N
155 77101 Cho thuê ôtô N
156 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
157 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
158 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
159 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
160 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
161 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
162 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
163 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
164 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
165 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
166 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
167 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100571908

Người đại diện: Nguyễn Thị Tư

Số 254, Nguyễn Thị Hạnh - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201269226

Người đại diện: Phạm Văn Cường

Thôn Kim Đới 2 (tại nhà ông Phạm Văn Cường) - Xã Hữu Bằng - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700558494

Người đại diện: Phạm Cao Cường

Tổ 1, Khu 3B - Phường Giếng Đáy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102183722-007

Người đại diện: Nguyễn Hữu Lương

66 Nguyễn Thị Minh Khai - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100571915

Người đại diện: Phạm Thị Thôi

Số 8/16, Quốc lộ 1, Khu phố Nhơn Phú - Phường 5 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201269201

Người đại diện: Lương Văn Hùng

Số 27/33 Chợ Hàng - Phường Dư Hàng Kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700558487

Người đại diện: Trần Trung Hiếu

Công ty CP May Quảng Ninh - Km2 - Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100109106-096

Người đại diện: Trần Đình Tiến

295/24 Lê Hồng Phong, Phước Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201269191

Người đại diện: Vũ Đình Trọng

Số 2 Hoàng Văn Thụ - Phường Minh Khai - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Tỉnh thành phố