Công Ty TNHH Mtv Tm Dv Cơ Khí Ngọc Thắng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Tm Dv Cơ Khí Ngọc Thắng do Lê Ngọc Thắng thành lập vào ngày 26/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Tm Dv Cơ Khí Ngọc Thắng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Tm Dv Cơ Khí Ngọc Thắng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Mtv Tm Dv Cơ Khí Ngọc Thắng

Địa chỉ: Ấp 7, Tổ 8 , Xã Bàu Cạn, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3603568334

Người ĐDPL: Lê Ngọc Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 26/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 3603568334

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Tm Dv Cơ Khí Ngọc Thắng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
5 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
6 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
7 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
8 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
9 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
10 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
11 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
12 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
13 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
14 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
15 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
16 26520 Sản xuất đồng hồ N
17 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
18 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
19 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
20 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
21 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
22 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
23 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
24 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
25 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
26 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
27 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
28 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
29 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
30 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
31 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
32 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
33 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
34 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
35 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
36 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
37 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
38 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
39 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
40 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
41 28230 Sản xuất máy luyện kim N
42 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
43 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
44 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
45 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
46 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
47 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
48 29100 Sản xuất xe có động cơ N
49 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
50 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
51 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
52 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
53 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
54 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
55 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
56 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
57 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
58 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
59 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
60 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
61 35302 Sản xuất nước đá N
62 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
63 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
64 46101 Đại lý N
65 46102 Môi giới N
66 46103 Đấu giá N
67 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
68 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
69 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
70 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
71 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
72 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
73 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
74 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
75 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
76 46632 Bán buôn xi măng N
77 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
78 46634 Bán buôn kính xây dựng N
79 46635 Bán buôn sơn, vécni N
80 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
81 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
82 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
83 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
92 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
93 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
94 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
95 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
96 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
97 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
98 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
99 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
100 49400 Vận tải đường ống N
101 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
102 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
103 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
104 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
105 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
106 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
107 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
108 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
109 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
110 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
111 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
112 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
113 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
114 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
115 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
116 85322 Dạy nghề N
117 85410 Đào tạo cao đẳng N
118 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
119 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
120 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
121 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
122 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6101204804

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Gia Bảo

Số nhà 95, Đường Thi Sách - Phường Thắng Lợi - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500605938

Người đại diện: Nguyễn Hữu Dũng

Thôn Kiên Tràng, Xã Tam Quan, Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900613787

Người đại diện: Lê Văn Tơ

Số 131B, Quốc Lộ 1A - Phường 7 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002103711

Người đại diện: Trương Đình Ánh

Nhà ông Trần Xuân Vinh, tổ dân phố Liên Sơn, Phường Kỳ Liên, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101204829

Người đại diện: Nguyễn Như Quỳnh

Số nhà 384, Đường Phan Đình Phùng - Phường Ngô Mây - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500605945

Người đại diện: Mai Anh Dũng

Tổ 10, Phường Trưng Nhị, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900613917

Người đại diện: Trần Thái Sơn

Số F02, Đường Bà Triệu, Khóm 1 - Phường 3 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002103750

Người đại diện: Vũ Xuân Quảng

(Nhà ông Trần Mạnh Hùng) tổ dân phố Lê Lợi, Phường Kỳ Liên, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101204850

Người đại diện: Phạm Thị ánh Tuyết

Số nhà 04, Đường Hùng Vương, Thôn 3 - Xã Đắk Mar - Huyện Đák Hà - Kon Tum

Xem chi tiết