Công Ty TNHH Quốc Tế Greentech

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Quốc Tế Greentech do Nguyễn Văn Hiện thành lập vào ngày 07/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Quốc Tế Greentech.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Quốc Tế Greentech mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Greentech International Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 32, Tổ 9, Khu phố 6, Thị Trấn Vĩnh An, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3603783638

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Hiện

Ngày bắt đầu HĐ: 07/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 3603783638

Lĩnh vực: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Quốc Tế Greentech

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
2 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
3 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
4 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
5 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
6 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
7 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
8 10611 Xay xát N
9 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
10 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
11 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
12 10720 Sản xuất đường N
13 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
14 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
15 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
16 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
17 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Y
18 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
19 11020 Sản xuất rượu vang N
20 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
21 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
22 46101 Đại lý N
23 46102 Môi giới N
24 46103 Đấu giá N
25 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
26 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
27 46202 Bán buôn hoa và cây N
28 46203 Bán buôn động vật sống N
29 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
30 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
31 46310 Bán buôn gạo N
32 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
33 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
34 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
35 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
36 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
37 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
38 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
39 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
40 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
41 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
42 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
43 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
44 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
45 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
46 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
47 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
48 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
49 46694 Bán buôn cao su N
50 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
51 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
52 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
53 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
54 46900 Bán buôn tổng hợp N
55 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
56 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
57 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
58 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
59 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
60 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
61 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
62 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
63 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
64 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
65 49200 Vận tải bằng xe buýt N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1501066878

Người đại diện: Bùi Thế Vinh

Số 145/8 Khóm 5, Phường Cái Vồn, Thị xã Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502311886

Người đại diện: Phan Thị Thanh Tùng

Tổ 17, ấp Phú Thạnh - Xã Mỹ Xuân - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802921834

Người đại diện: Vũ Khánh Huyền

Số 27 – 29 Đại Lộ Lê Lợi, Phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200721355

Người đại diện: Lý Nhã Thi

Số 14 Trần Bình Trọng - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100624679

Người đại diện: Nguyễn Việt Long

Số 09, khóm 3, Phường 1, Thị Xã Duyên Hải, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702145840

Người đại diện: Nguyễn Thị Huyền

Số 430 Lâm Quang Ky, Phường Vĩnh Lạc, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501067007

Số 280 tổ 9, ấp An Thới, Xã Tân An Thạnh, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502311903

Người đại diện: Nguyễn Văn Quang

Số 45/26 Thùy Vân - Phường 2 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802921841

Người đại diện: Đào Ngọc Tình

Số 132B, Phố Tân Phong, Thị Trấn Triệu Sơn, Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200721443

Người đại diện: Lê Thanh Hải

Số 236 đường 30/4, Khóm 2 - Phường 1 - Thị Xã Vĩnh Châu - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100624661

Người đại diện: Đặng Nguyễn Kim Ngân

Đường Đồng Khởi, Khóm 9, Phường 6, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702145833

Người đại diện: Đỗ Nhật Trung

Số thửa 46, tờ bản đồ số 19, đường Cách Mạng Tháng 8, khu phố 10, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết