Công Ty TNHH Thương Mại An Nguyên Sinh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại An Nguyên Sinh do Phan Thị Thanh An thành lập vào ngày 01/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại An Nguyên Sinh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại An Nguyên Sinh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: An Nguyen Sinh Trading Company Limited

Địa chỉ: 212A, tổ 6, Khu phố 2, Phường Long Bình Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3603789654

Người ĐDPL: Phan Thị Thanh An

Ngày bắt đầu HĐ: 01/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 3603789654

Lĩnh vực: Quảng cáo


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại An Nguyên Sinh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
5 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
6 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
7 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
8 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
9 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
10 4632 Bán buôn thực phẩm N
11 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 46322 Bán buôn thủy sản N
13 46323 Bán buôn rau, quả N
14 46324 Bán buôn cà phê N
15 46325 Bán buôn chè N
16 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
17 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
18 4633 Bán buôn đồ uống N
19 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
20 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
21 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
22 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
23 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
24 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
25 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
26 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
27 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
28 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
29 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
30 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
31 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
32 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
33 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
34 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
35 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
36 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
37 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
38 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
39 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
40 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
41 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
42 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
43 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
44 46632 Bán buôn xi măng N
45 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
46 46634 Bán buôn kính xây dựng N
47 46635 Bán buôn sơn, vécni N
48 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
49 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
50 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
51 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
52 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
53 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
54 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
65 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
66 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
67 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
68 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
69 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
70 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
71 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
72 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
73 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
74 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
75 49400 Vận tải đường ống N
76 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
77 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
78 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
79 51100 Vận tải hành khách hàng không N
80 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
81 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
82 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
83 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
84 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
85 5224 Bốc xếp hàng hóa N
86 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
87 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
88 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
89 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
90 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
91 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
92 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
93 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
94 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
95 53100 Bưu chính N
96 53200 Chuyển phát N
97 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
98 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
99 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
100 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
101 59120 Hoạt động hậu kỳ N
102 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
103 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
104 71101 Hoạt động kiến trúc N
105 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
106 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
107 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
108 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
109 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
110 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
111 73100 Quảng cáo Y
112 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
113 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
114 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
115 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
116 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
117 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
118 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
119 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
120 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
121 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
122 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
123 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
124 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
125 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
126 79110 Đại lý du lịch N
127 79120 Điều hành tua du lịch N
128 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
129 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
130 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
131 80300 Dịch vụ điều tra N
132 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
133 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
134 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
135 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
136 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603590019

Người đại diện: Đoàn Thế Hiển

Số 1121, Ấp 3B, Xã Xuân Bắc, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301027506

Người đại diện: Kang Moon Gyu

Tầng 6, số nhà 306, đường Trần Hưng Đạo, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601327952

Người đại diện: Vũ Thị Huyên

Khu đô thị Hồ Xương Rồng, tổ 24, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702949563

Người đại diện: Nguyễn Thị Sương

Thửa đất số 1047, Tờ bản đồ số 13, Khu phố Tân An , Phường Tân Vĩnh Hiệp, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801595939

Người đại diện: Lê Trường Giang

148/274/1A, đường 3/2, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603589912

Người đại diện: Võ Cao Nhất

Số 700A, đường ĐT 767, tổ 14, ấp 6, Xã Vĩnh Tân, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301027601

Người đại diện: Nguyễn Thị Nguyệt

Số nhà 2, Đường Hai Bà Trưng, Thị Trấn Lim, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601327977

Người đại diện: Ngô Mạnh Cường

Xóm 2, Xã Phú Tiến, Huyện Định Hoá, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603589937

Người đại diện: Mai Trọng Tâm

Số 8/A1, Tổ 15, KP 2, Phường Long Bình Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702949531

Người đại diện: Lê Đăng Khoa

Số 52/3C/17 đường Hai Bà Trưng, Khu phố Đông B , Phường Đông Hòa, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801595897

Người đại diện: Hồ Phương Tùng

Số 1 Đường Cách Mạng Tháng Tám, Khu vực 3, Phường Châu Văn Liêm, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301027305

Người đại diện: Ngô Duy Núi

Thôn Tam Tảo, Xã Phú Lâm, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Tỉnh thành phố