Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Himex

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Himex do Vũ Thị Thìn thành lập vào ngày 03/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Himex.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Himex mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Himex Import Export Company Limited

Địa chỉ: Số 137/14/26 đường Hoàng Minh Chánh, tổ 18, KP An Hòa, Phường Hóa An, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3603792960

Người ĐDPL: Vũ Thị Thìn

Ngày bắt đầu HĐ: 03/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 3603792960

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Himex

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
6 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
7 46202 Bán buôn hoa và cây N
8 46203 Bán buôn động vật sống N
9 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
10 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
11 46310 Bán buôn gạo N
12 4632 Bán buôn thực phẩm N
13 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
14 46322 Bán buôn thủy sản N
15 46323 Bán buôn rau, quả N
16 46324 Bán buôn cà phê N
17 46325 Bán buôn chè N
18 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
19 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
20 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
21 46411 Bán buôn vải N
22 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
23 46413 Bán buôn hàng may mặc N
24 46414 Bán buôn giày dép N
25 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
26 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
27 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
28 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
29 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
30 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
31 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
32 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
33 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
34 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
35 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
36 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
37 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
38 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
39 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
40 46632 Bán buôn xi măng N
41 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
42 46634 Bán buôn kính xây dựng N
43 46635 Bán buôn sơn, vécni N
44 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
45 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
46 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
47 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
83 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
84 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
85 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
86 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
87 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
88 49400 Vận tải đường ống N
89 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
90 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
91 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
92 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
93 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
94 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
95 51100 Vận tải hành khách hàng không N
96 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
97 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
98 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
99 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
100 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
101 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
102 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
103 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
104 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
105 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
106 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
107 5224 Bốc xếp hàng hóa N
108 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
109 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
110 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
111 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
112 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
113 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
114 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
115 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
116 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
117 53100 Bưu chính N
118 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603135242

Người đại diện: Phạm Thị ý

Số 231B/3, KP 4 - Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100186575

Âp Gò Thuyền - Thị trấn Tân Hưng - Huyện Tân Hưng - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200790377

6B Lý Tự Trọng - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901021739

Xã Thanh Phong - Huyện Thanh Chương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201275050

Người đại diện: Phạm Thị Thu Trang

Số 64 Hai Bà Trưng - Phường An Biên - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800007452

Xã Liên hồng - Huyện Gia Lộc - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603135115

Người đại diện: Phan Thị Phượng

Số 19/18, (số cũ: 16/123), tổ 21, KP 3 - Phường Tam Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100186712

Âp Cả Sách - Xã Vĩnh Lợi - Huyện Tân Hưng - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200651616

Người đại diện: Võ Văn Tiền

46 Củ Chi, Vĩnh Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901021721

Xã Thanh Đồng - Huyện Thanh Chương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201275036

Người đại diện: Trương Thiên An

Nhà số 6, ngõ 9 đường Kiều Hạ - Phường Đông Hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100186783

Âp 1 Xã Thạnh Hưng - Huyện Tân Hưng - Long An

Xem chi tiết

Tỉnh thành phố