Công Ty CP 66 Gia Khang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP 66 Gia Khang do Nguyễn Quang Hà thành lập vào ngày 19/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP 66 Gia Khang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP 66 Gia Khang mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Lầu 3, Số 66, đường N16- KDC Võ Thị Sáu, khu phố 7, Phường Thống Nhất, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3603797373

Người ĐDPL: Nguyễn Quang Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 19/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 3603797373

Lĩnh vực: Trồng cây hàng năm khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP 66 Gia Khang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác Y
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
48 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
49 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
50 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
51 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
52 05200 Khai thác và thu gom than non N
53 06100 Khai thác dầu thô N
54 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
55 07100 Khai thác quặng sắt N
56 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
57 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
58 07221 Khai thác quặng bôxít N
59 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
60 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
61 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
62 08101 Khai thác đá N
63 08102 Khai thác cát, sỏi N
64 08103 Khai thác đất sét N
65 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
66 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
67 08930 Khai thác muối N
68 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
69 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
70 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
71 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
72 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
73 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
74 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
75 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
76 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
77 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
78 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
79 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
80 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
81 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
82 46632 Bán buôn xi măng N
83 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
84 46634 Bán buôn kính xây dựng N
85 46635 Bán buôn sơn, vécni N
86 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
87 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
88 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603132040

Người đại diện: Nguyễn Thành Thật

Tổ 1, ấp 1 - Xã Xuân Hòa - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201274272

Người đại diện: Đỗ Thị Hương Giang

Phòng 706B, tầng 7, tòa nhà TD Business Center, lô 20A đường - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200779260

Người đại diện: Phạm Thị Cẩm Tú

17 Phong Châu - Phước Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100162260

ấp Hội Xuân - Thị trấn Tầm Vu - Huyện Châu Thành - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603132097

Người đại diện: Lê Hoài Dũng

Số 446/69/25, đường Hoàng Bá Bích, KP 5A - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201274265

Người đại diện: Đặng Thị Vân

Số 176A Quang Trung - Phường Phạm Hồng Thái - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100160626

khóm 3 Thị trấn Tầm vu - Huyện Châu Thành - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200779246

Người đại diện: Đặng Khánh Duy

12 Lê Quý Đôn - Phường Phước Tiến - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603132107

Người đại diện: Nguyễn Duy Khương

Thôn 4, ấp Trà Cổ - Xã Bình Minh - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201274346

Người đại diện: Ngô Thị Tuyết

Thôn Hà nhuận - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200779285

Người đại diện: Lê Văn Khoa

Tổ dân phố Phú Trung - Phường Cam Phú - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100151999-001

8/18 quốc lộ 1A Phường 4 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Tỉnh thành phố