Công Ty TNHH Chăn Nuôi Tân Thiên Phú

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Chăn Nuôi Tân Thiên Phú do Trần Đình Phú thành lập vào ngày 13/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Chăn Nuôi Tân Thiên Phú.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Chăn Nuôi Tân Thiên Phú mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 27, tổ 28, khu phố 2, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3603803838

Người ĐDPL: Trần Đình Phú

Ngày bắt đầu HĐ: 13/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 3603803838

Lĩnh vực: Chăn nuôi gia cầm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Chăn Nuôi Tân Thiên Phú

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm Y
20 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
21 01462 Chăn nuôi gà N
22 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
23 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
31 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
32 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
33 46202 Bán buôn hoa và cây N
34 46203 Bán buôn động vật sống N
35 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
36 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
37 46310 Bán buôn gạo N
38 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
39 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
40 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
41 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
42 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
43 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
44 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
45 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
46 46621 Bán buôn quặng kim loại N
47 46622 Bán buôn sắt, thép N
48 46623 Bán buôn kim loại khác N
49 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
50 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
51 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
52 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
53 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
54 46694 Bán buôn cao su N
55 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
56 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
57 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
58 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
59 46900 Bán buôn tổng hợp N
60 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
61 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
62 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
63 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
64 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
65 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
66 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
67 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
68 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
69 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
70 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
71 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
72 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
73 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
74 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
75 49400 Vận tải đường ống N
76 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
77 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
78 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
79 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
80 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
81 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
82 51100 Vận tải hành khách hàng không N
83 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
84 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
85 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
86 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
87 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
88 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
89 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
90 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
91 5224 Bốc xếp hàng hóa N
92 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
93 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
94 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
95 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
96 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
97 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
98 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
99 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
100 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
101 53100 Bưu chính N
102 53200 Chuyển phát N
103 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
104 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
105 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
106 75000 Hoạt động thú y N
107 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
108 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
109 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
110 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
111 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
112 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
113 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
114 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401533809

Người đại diện: Lê Thị Hồng Vân

K296/2 Điện Biên Phủ - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201212727

Người đại diện: James Michael Mabry

Xã Hồng Thái - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801064802

Người đại diện: Hoàng Văn Long

05/193, đường Đội Cung - Phường Trường Thi - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700319760

Người đại diện: Vũ Đình Đông

Tổ 14B - Phường Cẩm Thủy - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603046578

Người đại diện: Nguyễn Thị Thúy Hằng

61, KP2 - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401533968

Người đại diện: Lê Khánh Trang

111- Lê Lợi - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302839401-002

Người đại diện: Nguyễn Tiến Thưởng

Phòng 612 Nhà khách Hải Quân, số 5 Lý Tự Trọng - Phường Minh Khai - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801065073

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Cường

Nhà ông Nguyễn Mạnh Cường, thôn 2 - Xã Vĩnh Thành - Huyện Vĩnh Lộc - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700320332

Người đại diện: Phạm Văn Nắp

Khu 8 - Thị trấn Cái Rồng - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603046560

Người đại diện: Phan Tiến Hải

648, ấp Ngũ Phúc - Xã Hố Nai 3 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401533950

Người đại diện: Phạm Đình Trung

K27/14 Ngũ Hành Sơn - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801064859

Người đại diện: Lê Khải Hoàn

Số 461 Bà Triệu - Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Tỉnh thành phố