Công Ty TNHH Nhân Hào Kiệt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nhân Hào Kiệt do Phùng Ngọc Trâm thành lập vào ngày 27/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nhân Hào Kiệt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nhân Hào Kiệt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nhan Hao Kiet Company Limited

Địa chỉ: Số 1/9 Huỳnh Văn Nghệ, KP .2, Phường Bửu Long, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3603807335

Người ĐDPL: Phùng Ngọc Trâm

Ngày bắt đầu HĐ: 27/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 3603807335

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nhân Hào Kiệt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
13 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
14 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
15 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
16 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
17 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
18 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
19 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
20 26520 Sản xuất đồng hồ N
21 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
22 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
23 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
24 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
25 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
26 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
27 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
28 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
29 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
30 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
31 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
32 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
33 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
34 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
35 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
36 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
37 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
38 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
39 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
40 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
41 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
42 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
43 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
44 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
45 28230 Sản xuất máy luyện kim N
46 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
47 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
48 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
49 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
50 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
51 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
52 29100 Sản xuất xe có động cơ N
53 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
54 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
55 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
56 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
57 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
58 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
59 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
60 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
61 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
62 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
63 3830 Tái chế phế liệu N
64 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
65 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
66 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
67 41000 Xây dựng nhà các loại N
68 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
69 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
70 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
71 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
72 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
73 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
74 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
75 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
76 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
77 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
78 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
79 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
80 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
81 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
82 4632 Bán buôn thực phẩm N
83 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
84 46322 Bán buôn thủy sản N
85 46323 Bán buôn rau, quả N
86 46324 Bán buôn cà phê N
87 46325 Bán buôn chè N
88 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
89 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
90 4633 Bán buôn đồ uống N
91 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
92 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
93 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
94 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
95 46411 Bán buôn vải N
96 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
97 46413 Bán buôn hàng may mặc N
98 46414 Bán buôn giày dép N
99 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
100 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
101 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
102 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
103 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
104 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
105 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
106 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
107 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
108 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
109 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
110 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
111 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
112 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
113 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
114 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
115 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
116 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
117 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
118 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
119 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
120 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
121 46612 Bán buôn dầu thô N
122 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
123 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
124 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
125 46621 Bán buôn quặng kim loại N
126 46622 Bán buôn sắt, thép N
127 46623 Bán buôn kim loại khác N
128 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
129 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
130 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
131 46632 Bán buôn xi măng N
132 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
133 46634 Bán buôn kính xây dựng N
134 46635 Bán buôn sơn, vécni N
135 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
136 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
137 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
138 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
139 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
140 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
141 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
142 46694 Bán buôn cao su N
143 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
144 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
145 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
146 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
147 46900 Bán buôn tổng hợp N
148 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
149 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
150 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
151 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
152 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
153 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
154 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
155 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
156 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
157 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
158 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
159 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
160 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
161 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
162 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
163 49400 Vận tải đường ống N
164 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
165 50111 Vận tải hành khách ven biển N
166 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
167 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
168 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
169 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
170 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
171 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
172 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
173 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
174 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
175 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
176 51100 Vận tải hành khách hàng không N
177 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
178 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
179 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
180 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
181 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
182 5224 Bốc xếp hàng hóa N
183 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
184 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
185 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
186 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
187 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
188 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
189 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
190 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
191 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
192 53100 Bưu chính N
193 53200 Chuyển phát N
194 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
195 55101 Khách sạn N
196 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
197 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
198 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
199 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
200 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
201 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
202 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
203 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
204 7710 Cho thuê xe có động cơ N
205 77101 Cho thuê ôtô N
206 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
207 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
208 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
209 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
210 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
211 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
212 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
213 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
214 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
215 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
216 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
217 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
218 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
219 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
220 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
221 79110 Đại lý du lịch N
222 79120 Điều hành tua du lịch N
223 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
224 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
225 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
226 80300 Dịch vụ điều tra N
227 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
228 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
229 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
230 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
231 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0304039672

Người đại diện: Đỗ Trọng Nhân

462/1 Nguyễn Tri Phương Phường 09 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312236635

Người đại diện: Bùi Quốc Dũng

152 Đường HT05 - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102635714

Người đại diện: Trần Minh

Số 202, D2, Tập thể Bắc Thành Công - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313235391

Người đại diện: Trịnh Thị Thu Liễu

90-92 Đinh Tiên Hoàng - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105874284

Người đại diện: Cao Xuân Hùng

Số 95 Hoàng Quốc Việt - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304877723

Người đại diện: Dương Thành

343A1/13 Đường An Phú Tây - Xã An Phú Tây - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304040036

Người đại diện: Hoàng Hữu Thành

Y3 Bis C/X Bắc Hải Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310643025-001

Người đại diện: Hoàng Đình Hùng

58/102C Đường TCH 21, Tổ 15, Khu phố 4 - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102636683

Người đại diện: Vũ Quang Quyết

Số 138C phố Giảng Võ, Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304877681

Người đại diện: Trần Văn Thanh

73 Đường số 10, KDC Phong Phú, ấp 5 - Xã Phong Phú - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313232305

Người đại diện: Trương Bảo Quốc

196/17 Đề Thám - Phường Cầu Ông Lãnh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105874044

Người đại diện: Phạm Thị Thu Hà

Số 3A, ngách 40/2 ngõ 79 đường Cầu Giấy - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Tỉnh thành phố