Công Ty TNHH Green Farm La Ngà

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Green Farm La Ngà do Phạm Văn Tài thành lập vào ngày 18/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Green Farm La Ngà.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Green Farm La Ngà mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: La Nga Green Farm Company Limited

Địa chỉ: Kiot số 9, chợ La Ngà, tổ 6, ấp 1, Xã La Ngà, Huyện Định Quán, Tỉnh Đồng Nai (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3603811860

Người ĐDPL: Phạm Văn Tài

Ngày bắt đầu HĐ: 18/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 3603811860

Lĩnh vực: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Green Farm La Ngà

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0146 Chăn nuôi gia cầm N
15 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
16 01462 Chăn nuôi gà N
17 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
18 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
19 01490 Chăn nuôi khác N
20 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Y
21 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
22 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
23 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
24 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
25 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
26 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
27 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
28 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
29 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
30 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
31 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
32 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
33 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
34 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
35 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
36 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
37 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
38 4632 Bán buôn thực phẩm N
39 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
40 46322 Bán buôn thủy sản N
41 46323 Bán buôn rau, quả N
42 46324 Bán buôn cà phê N
43 46325 Bán buôn chè N
44 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
45 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
46 4633 Bán buôn đồ uống N
47 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
48 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
49 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
50 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
51 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
52 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
53 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
77 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
78 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
79 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
80 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
81 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
82 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
83 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
84 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
85 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
86 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
87 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
88 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
89 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
90 49200 Vận tải bằng xe buýt N
91 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
92 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
93 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
94 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
95 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
96 55101 Khách sạn N
97 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
98 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
99 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
100 5590 Cơ sở lưu trú khác N
101 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
102 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
103 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
104 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
105 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
106 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
107 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
108 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
109 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
110 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
111 85312 Giáo dục trung học phổ thông N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6001508742

12 Lý Thái Tổ - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100410506

Người đại diện: Nguyễn Văn Thắng

Thôn Ngán Chải, xã Lao Và Chải - Xã Lao Và Chải - Huyện Yên Minh - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201535688

Người đại diện: Phan Thành Quí

Số 8B, Đường Lý Tự Trọng, Khu phố 1 - Phường 1 - Thị xã Gò Công - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701928638

Người đại diện: Lê Văn Thành

Tổ 46, Khu 5, Phường Cao Thắng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001207709

Người đại diện: Lư Tuyết Trinh

360, Phan Ngọc Hiển, khóm 2 - Phường 9 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901024239

Người đại diện: Nguyễn Thanh Bình

Số 64 đường Văn Miếu, Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001508943

Người đại diện: Phạm Anh Tuấn

Thôn 4 - Xã Hòa Thắng - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100410633

Người đại diện: Hoàng Thị Thúy

Thôn Độc Lập - Xã Đường âm - Huyện Bắc Mê - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701928677

Người đại diện: Bùi Xuân Tờ

Khu Trung tâm điều hành cụm công nghiệp Cẩm Thịnh, Phường Cẩm Thịnh, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301484234-002

Người đại diện: Lê Nguyễn Huyền Anh

ấp Mỹ Phú - Xã Mỹ Hạnh Đông - Thị Xã Cai Lậy - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901024253

Người đại diện: Nguyễn Thị Hương Quyên

Km 29, Quốc lộ 5A, Thôn Bến, Xã Bạch Sam, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001508911

574 Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng - Huyện Ea H'leo - Đắc Lắc

Xem chi tiết