Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Phát Triển Đô Thị Thông Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Phát Triển Đô Thị Thông Minh do Hứa Thị Sơn thành lập vào ngày 18/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Phát Triển Đô Thị Thông Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Phát Triển Đô Thị Thông Minh mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số K3, tổ 67, khu phố 3, Phường Bửu Hòa, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3603811885

Người ĐDPL: Hứa Thị Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 18/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 3603811885

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Phát Triển Đô Thị Thông Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
16 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
17 16102 Bảo quản gỗ N
18 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
19 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
20 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
21 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
22 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
23 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
24 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
25 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
26 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
27 20222 Sản xuất mực in N
28 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
29 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
30 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
31 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
32 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
33 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
34 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
35 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
36 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
37 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
38 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
39 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
40 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
41 23941 Sản xuất xi măng N
42 23942 Sản xuất vôi N
43 23943 Sản xuất thạch cao N
44 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
45 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
46 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
47 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
48 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
49 24310 Đúc sắt thép N
50 24320 Đúc kim loại màu N
51 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
52 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
53 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
54 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
55 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
56 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
57 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
58 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
59 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
60 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
61 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
62 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
63 32200 Sản xuất nhạc cụ N
64 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
65 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
66 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
67 37001 Thoát nước N
68 37002 Xử lý nước thải N
69 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
70 3812 Thu gom rác thải độc hại N
71 38121 Thu gom rác thải y tế N
72 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
73 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
74 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
75 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
76 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
77 3830 Tái chế phế liệu N
78 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
79 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
80 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
81 41000 Xây dựng nhà các loại N
82 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
83 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
84 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
85 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
86 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
87 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
88 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
89 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
90 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
91 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
92 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
93 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
94 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
95 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
96 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
97 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
98 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
99 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
100 4541 Bán mô tô, xe máy N
101 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
102 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
103 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
104 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
105 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
106 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
107 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
108 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
109 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
110 46101 Đại lý N
111 46102 Môi giới N
112 46103 Đấu giá N
113 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
114 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
115 46202 Bán buôn hoa và cây N
116 46203 Bán buôn động vật sống N
117 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
118 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
119 46310 Bán buôn gạo N
120 4632 Bán buôn thực phẩm N
121 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
122 46322 Bán buôn thủy sản N
123 46323 Bán buôn rau, quả N
124 46324 Bán buôn cà phê N
125 46325 Bán buôn chè N
126 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
127 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
128 4633 Bán buôn đồ uống N
129 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
130 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
131 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
132 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
133 46411 Bán buôn vải N
134 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
135 46413 Bán buôn hàng may mặc N
136 46414 Bán buôn giày dép N
137 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
138 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
139 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
140 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
141 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
142 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
143 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
144 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
145 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
146 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
147 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
148 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
149 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
150 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
151 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
152 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
153 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
154 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
155 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
156 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
157 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
158 46621 Bán buôn quặng kim loại N
159 46622 Bán buôn sắt, thép N
160 46623 Bán buôn kim loại khác N
161 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
162 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
163 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
164 46632 Bán buôn xi măng N
165 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
166 46634 Bán buôn kính xây dựng N
167 46635 Bán buôn sơn, vécni N
168 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
169 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
170 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
171 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
172 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
173 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
174 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
175 46694 Bán buôn cao su N
176 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
177 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
178 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
179 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
180 46900 Bán buôn tổng hợp N
181 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
182 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
183 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
184 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
185 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
222 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
223 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
224 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
225 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
226 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
227 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
228 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
229 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
230 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
231 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
232 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
233 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
234 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
235 49400 Vận tải đường ống N
236 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
237 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
238 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
239 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
240 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
241 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
242 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
243 5224 Bốc xếp hàng hóa N
244 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
245 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
246 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
247 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
248 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
249 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
250 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
251 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
252 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
253 53100 Bưu chính N
254 53200 Chuyển phát N
255 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
256 55101 Khách sạn N
257 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
258 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
259 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
260 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
261 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
262 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
263 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
264 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
265 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
266 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
267 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
268 58110 Xuất bản sách N
269 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
270 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
271 58190 Hoạt động xuất bản khác N
272 58200 Xuất bản phần mềm N
273 6190 Hoạt động viễn thông khác N
274 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
275 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
276 62010 Lập trình máy vi tính N
277 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
278 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
279 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
280 63120 Cổng thông tin N
281 63210 Hoạt động thông tấn N
282 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
283 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
284 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
285 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
286 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
287 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
288 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
289 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
290 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
291 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
292 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
293 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
294 75000 Hoạt động thú y N
295 7710 Cho thuê xe có động cơ N
296 77101 Cho thuê ôtô N
297 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
298 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
299 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
300 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
301 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
302 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
303 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
304 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
305 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
306 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
307 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
308 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
309 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
310 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
311 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
312 79110 Đại lý du lịch N
313 79120 Điều hành tua du lịch N
314 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
315 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
316 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
317 80300 Dịch vụ điều tra N
318 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
319 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
320 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
321 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
322 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0316834636

Người đại diện: Nguyễn Vũ Hoàng An

140B Nguyễn Văn Trỗi, Phường 08, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300868725

Người đại diện: Trà Ngọc Tư

303 Nguyễn Công Phương, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801702362

Người đại diện: Nguyễn Thị Lệ Dung

C8-26, Đường số 12, KDC 586, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801702394

Người đại diện: Lương Xuân Khang

B06, đường B4, KDC Hưng Phú, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109614946

Người đại diện: Trịnh Thanh Bình

Số 77 ngõ 148 Trần Duy Hưng, Tổ 34, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109615058

Người đại diện: Đinh Cao Thắng

Số nhà 2D, Ngõ 58 Phố Trần Bình, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109615019

Người đại diện: Lý Văn Sinh

LK3-11 Khu nhà ở cho Cán bộ chiến sĩ Cục B42, B57 – Tổng Cục V Bộ Công An, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109613861

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Thảo

Số 139 Lò Đúc, Phường Đống Mác, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109614978

Người đại diện: Vũ Quốc Minh

218 Đông Mỹ, Xã Đông Mỹ, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601574616

Người đại diện: Hà Ngọc Tú

Số 696, đường Cách Mạng Tháng 8, Phường Gia Sàng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702228511

Người đại diện: Trần Thị Minh Thư

Số 309A ấp Sở Tại, Xã Bàn Tân Định, Huyện Giồng Riềng, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316834065

Người đại diện: Phan Hải Hà

9/26 Nguyễn Thị Huỳnh, Phường 08, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Tỉnh thành phố