Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Tân Phát Triển

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Tân Phát Triển do Lê Thị Bạch Cúc thành lập vào ngày 29/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Tân Phát Triển.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Tân Phát Triển mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 380, đường Huỳnh Văn Lũy, khu phố 1, Phường Quang Vinh, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3603819274

Người ĐDPL: Lê Thị Bạch Cúc

Ngày bắt đầu HĐ: 29/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 3603819274

Lĩnh vực: Cho thuê xe có động cơ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Tân Phát Triển

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
2 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
3 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
4 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
5 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
6 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
7 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
8 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
9 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
10 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
11 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
12 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
13 23941 Sản xuất xi măng N
14 23942 Sản xuất vôi N
15 23943 Sản xuất thạch cao N
16 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
17 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
18 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
19 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
20 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
21 24310 Đúc sắt thép N
22 24320 Đúc kim loại màu N
23 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
24 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
25 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
26 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
27 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
28 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
29 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
30 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
31 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
32 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
33 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
34 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
35 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
36 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
37 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
38 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
39 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
40 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
41 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
42 4541 Bán mô tô, xe máy N
43 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
44 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
45 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
46 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
47 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
48 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
49 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
50 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
51 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
52 46101 Đại lý N
53 46102 Môi giới N
54 46103 Đấu giá N
55 4632 Bán buôn thực phẩm N
56 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
57 46322 Bán buôn thủy sản N
58 46323 Bán buôn rau, quả N
59 46324 Bán buôn cà phê N
60 46325 Bán buôn chè N
61 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
62 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
63 4633 Bán buôn đồ uống N
64 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
65 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
66 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
67 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
68 46411 Bán buôn vải N
69 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
70 46413 Bán buôn hàng may mặc N
71 46414 Bán buôn giày dép N
72 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
73 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
74 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
75 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
76 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
77 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
78 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
79 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
80 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
81 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
82 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
83 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
84 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
85 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
86 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
87 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
88 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
89 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
90 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
91 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
92 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
93 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
94 46632 Bán buôn xi măng N
95 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
96 46634 Bán buôn kính xây dựng N
97 46635 Bán buôn sơn, vécni N
98 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
99 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
100 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
101 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
134 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
135 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
136 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
137 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
138 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
139 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
140 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
141 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
142 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
143 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
144 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
145 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
146 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
147 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
148 49400 Vận tải đường ống N
149 5224 Bốc xếp hàng hóa N
150 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
151 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
152 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
153 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
154 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
155 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
156 71101 Hoạt động kiến trúc N
157 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
158 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
159 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
160 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
161 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
162 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
163 73100 Quảng cáo N
164 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
165 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
166 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
167 7710 Cho thuê xe có động cơ Y
168 77101 Cho thuê ôtô N
169 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
170 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
171 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
172 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
173 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
174 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
175 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
176 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
177 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
178 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
179 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
180 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303783800

Người đại diện: Nguyễn Hải Hà

168 Phạm Văn Bạch Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305450483

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Thảo

176 Bùi Viện Phường PNL - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101436307-002

Người đại diện: Lê Trọng Hiếu

29 # 3 Tôn Đức Thắng Phường BN - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303785124

Người đại diện: Đỗ Minh Sơn

62/5 Trương Công Định Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305453614

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Phượng

D95 Nguyễn Trãi Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303785396

Người đại diện: Mạch Trường Phong

2/3 Quách Văn Tuấn Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305454784

Người đại diện: Huỳnh Anh Tú

15B Lê Thánh Tôn Phường BN - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101499956-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Vỵ

36 Tra� Khu�c - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305453526

Người đại diện: Phan Văn Sáu

449 Trần Hưng Đạo - Phường Cầu Kho - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303783705

Người đại diện: Phạm Văn Tú

1C Nhất Chi Mai Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305453653

Người đại diện: Lê Thị Tâm

75 Huỳnh Thúc Kháng Phường BT - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303785244

Người đại diện: Đào Tuấn Anh

124/37 Phan Huy ích - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Tỉnh thành phố