Công Ty TNHH Hoàng Phương Nghi

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hoàng Phương Nghi do Cao Thị Thùy Dương thành lập vào ngày 30/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hoàng Phương Nghi.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hoàng Phương Nghi mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 89, tổ 18, KP 2, Phường Long Bình Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3603819933

Người ĐDPL: Cao Thị Thùy Dương

Ngày bắt đầu HĐ: 30/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 3603819933

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hoàng Phương Nghi

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
6 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
7 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
8 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
9 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
10 32200 Sản xuất nhạc cụ N
11 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
12 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
13 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
14 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
15 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
16 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 4541 Bán mô tô, xe máy N
18 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
19 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
20 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
21 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
22 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
23 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
24 46202 Bán buôn hoa và cây N
25 46203 Bán buôn động vật sống N
26 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
28 46310 Bán buôn gạo N
29 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
30 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
31 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
32 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
33 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
34 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
35 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
36 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
37 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
38 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
39 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
40 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
41 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
42 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
43 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
44 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
45 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
46 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
47 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
48 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
49 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
50 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
51 46632 Bán buôn xi măng N
52 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
53 46634 Bán buôn kính xây dựng N
54 46635 Bán buôn sơn, vécni N
55 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
56 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
57 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
58 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
59 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
60 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
61 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
62 46694 Bán buôn cao su N
63 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
64 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
65 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
66 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
67 46900 Bán buôn tổng hợp N
68 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
69 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
70 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
71 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
72 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
73 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
74 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
75 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
76 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
77 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
78 49400 Vận tải đường ống N
79 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
80 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
81 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
82 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
83 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
84 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
85 51100 Vận tải hành khách hàng không N
86 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
87 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
88 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
89 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
90 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
91 5224 Bốc xếp hàng hóa N
92 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
93 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
94 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
95 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
96 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
97 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
98 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
99 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
100 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
101 53100 Bưu chính N
102 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4601190401

Người đại diện: Ngô Thị Thực

Tổ 11B - Phường Tân Lập - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802459539

Người đại diện: Trần Tuấn

Thôn 8, Xã Quảng Bình, Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702646600

Người đại diện: Trần Nguyễn Trúc Giang

C211, Đường D16, Khu dân cư Việt Sing, Khu phố 4, Phường An Phú, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801507844

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Vui

96 Đường Trần Văn Sắc, Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603532666

Người đại diện: Đinh Khắc Hiếu

Số I8, KP 1, Phường Bửu Long, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106688925

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuấn

Tổ dân phố ấp Bắc - Xã Đồng Tiến - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802459514

Người đại diện: Nguyễn Thị Cúc

SN 360, khu phố 06, Thị Trấn Kim Tân, Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702647121

Người đại diện: Nguyễn Tấn Đức

Thửa đất số 2347, Tờ bản đồ số 22, Khu Phố Tân Hòa, Phường Đông Hòa, Thị Xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801507837

Người đại diện: Lê Trường An

Số 404, Khu vực Yên Hạ, Phường Lê Bình, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603532747

Người đại diện: Phạm Quốc Thanh

Số 338/3A, Ấp Tam Hoà, Xã Hiệp Hòa, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601190578

Tổ 7 - Huyện Đồng Hỷ - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802459521

Người đại diện: Trần Văn Được

Khu 2, Thị Trấn Sao Vàng, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Tỉnh thành phố