Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Và Cung Cấp Thực Phẩm Lsp

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Và Cung Cấp Thực Phẩm Lsp do Nguyễn Thị Thanh Nhàn thành lập vào ngày 20/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Và Cung Cấp Thực Phẩm Lsp.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Và Cung Cấp Thực Phẩm Lsp mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 124, tổ 5, KP 3, Phường Thống Nhất, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3603822566

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thanh Nhàn

Ngày bắt đầu HĐ: 20/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 3603822566

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Và Cung Cấp Thực Phẩm Lsp

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
16 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
17 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
18 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
19 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
20 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
21 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
22 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
23 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
24 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
25 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
26 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
27 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
28 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
29 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
32 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
33 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
34 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
35 16102 Bảo quản gỗ N
36 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
37 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
38 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
39 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
40 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
41 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
42 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
43 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
44 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
45 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
46 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
47 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
48 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
49 20222 Sản xuất mực in N
50 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
51 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
52 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
53 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
54 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
55 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
56 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
57 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
58 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
59 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
60 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
61 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
62 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
63 23941 Sản xuất xi măng N
64 23942 Sản xuất vôi N
65 23943 Sản xuất thạch cao N
66 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
67 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
68 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
69 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
70 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
71 24310 Đúc sắt thép N
72 24320 Đúc kim loại màu N
73 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
74 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
75 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
76 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
77 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
78 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
79 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
80 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
81 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
82 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
83 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
84 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
85 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
86 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
87 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
88 26520 Sản xuất đồng hồ N
89 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
90 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
91 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
92 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
93 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
94 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
95 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
96 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
97 32200 Sản xuất nhạc cụ N
98 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
99 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
100 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
101 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
102 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
103 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
104 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
105 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
106 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
107 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
108 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
109 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
110 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
111 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
112 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
113 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
114 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
115 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
116 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
117 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
118 4541 Bán mô tô, xe máy N
119 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
120 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
121 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
122 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
123 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
124 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
125 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
126 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
127 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
128 46101 Đại lý N
129 46102 Môi giới N
130 46103 Đấu giá N
131 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
132 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
133 46202 Bán buôn hoa và cây N
134 46203 Bán buôn động vật sống N
135 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
136 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
137 46310 Bán buôn gạo N
138 4632 Bán buôn thực phẩm Y
139 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
140 46322 Bán buôn thủy sản N
141 46323 Bán buôn rau, quả N
142 46324 Bán buôn cà phê N
143 46325 Bán buôn chè N
144 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
145 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
146 4633 Bán buôn đồ uống N
147 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
148 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
149 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
150 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
151 46411 Bán buôn vải N
152 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
153 46413 Bán buôn hàng may mặc N
154 46414 Bán buôn giày dép N
155 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
156 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
157 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
158 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
159 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
160 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
161 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
162 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
163 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
164 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
165 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
166 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
167 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
168 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
169 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
170 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
171 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
172 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
173 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
174 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
175 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
176 46621 Bán buôn quặng kim loại N
177 46622 Bán buôn sắt, thép N
178 46623 Bán buôn kim loại khác N
179 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
180 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
181 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
182 46632 Bán buôn xi măng N
183 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
184 46634 Bán buôn kính xây dựng N
185 46635 Bán buôn sơn, vécni N
186 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
187 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
188 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
189 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
190 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
191 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
192 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
193 46694 Bán buôn cao su N
194 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
195 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
196 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
197 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
198 46900 Bán buôn tổng hợp N
199 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
200 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
227 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
228 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
229 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
230 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
231 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
232 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
233 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
234 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
235 49400 Vận tải đường ống N
236 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
237 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
238 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
239 51100 Vận tải hành khách hàng không N
240 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
241 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
242 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
243 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
244 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
245 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
246 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
247 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
248 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
249 53100 Bưu chính N
250 53200 Chuyển phát N
251 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
252 55101 Khách sạn N
253 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
254 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
255 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
256 5590 Cơ sở lưu trú khác N
257 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
258 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
259 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
260 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
261 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
262 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
263 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
264 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
265 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
266 71101 Hoạt động kiến trúc N
267 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
268 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
269 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
270 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
271 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
272 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
273 73100 Quảng cáo N
274 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
275 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
276 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
277 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
278 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
279 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
280 75000 Hoạt động thú y N
281 7710 Cho thuê xe có động cơ N
282 77101 Cho thuê ôtô N
283 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
284 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
285 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
286 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
287 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
288 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
289 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
290 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
291 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
292 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
293 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
294 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
295 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
296 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
297 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
298 79110 Đại lý du lịch N
299 79120 Điều hành tua du lịch N
300 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
301 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
302 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
303 80300 Dịch vụ điều tra N
304 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
305 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
306 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
307 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
308 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
309 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
310 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
311 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
312 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
313 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
314 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
315 82920 Dịch vụ đóng gói N
316 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3100995139

Người đại diện: Nguyễn Quan

Tổ DP 10 - Phường Nam Lý - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800175302

Thị trấn Thông Nông - Huyện Thông Nông - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500452973

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hạnh

Đường Lê Duẩn, Tổ 4 - Phường Chiềng Sinh - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100283591-001

Phường Đức Xuân - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100995153

Người đại diện: Bùi Thị ánh Ngọc

Số 328, Trần Hưng Đạo - Phường Nam Lý - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800175327

Thị trấn Thông Nông - Huyện Thông Nông - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500452606

Người đại diện: Nguyễn Huy Du

Số nhà 03, Ngõ 03, Đường Nguyễn Du, Tổ 11 - Phường Quyết Thắng - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100100417-028

Người đại diện: Dương Quang Sơn

Tổ 3 - Phường Đức Xuân - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100995146

Người đại diện: Nguyễn Khắc Thức

Số 49, Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Mỹ - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800175373

Người đại diện: Nông Chiến Hữu

Tổ 17 - Phường Tân Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Tỉnh thành phố