Công Ty TNHH Tùng Lâm Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tùng Lâm Phát do Nguyễn Thanh Tùng thành lập vào ngày 12/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tùng Lâm Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tùng Lâm Phát mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 168/110/15, đường DX 006, khu phố 8, Phường Phú Mỹ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3702570694

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 12/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 3702570694

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tùng Lâm Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
16 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
17 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
18 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
19 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
20 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
21 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
22 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
23 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
24 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
25 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
26 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
27 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
28 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
29 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
30 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
31 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
32 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
33 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
34 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
35 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
36 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
37 46632 Bán buôn xi măng N
38 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
39 46634 Bán buôn kính xây dựng N
40 46635 Bán buôn sơn, vécni N
41 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
42 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
43 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
44 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
45 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
46 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
47 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
48 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
49 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
50 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
51 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
52 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
53 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
54 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
55 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
56 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
57 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
58 49400 Vận tải đường ống N
59 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
60 50111 Vận tải hành khách ven biển N
61 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
62 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
63 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
64 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
65 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
66 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
67 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
68 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
69 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
70 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
71 51100 Vận tải hành khách hàng không N
72 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
73 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
74 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
75 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
76 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
77 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
78 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
79 5224 Bốc xếp hàng hóa N
80 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
81 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
82 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
83 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
84 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
85 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
86 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
87 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
88 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
89 53100 Bưu chính N
90 53200 Chuyển phát N
91 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
92 55101 Khách sạn N
93 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
94 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
95 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
96 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
97 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
98 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
99 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
100 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
101 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
102 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
103 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
104 58110 Xuất bản sách N
105 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
106 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
107 58190 Hoạt động xuất bản khác N
108 58200 Xuất bản phần mềm N
109 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
110 71101 Hoạt động kiến trúc N
111 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
112 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
113 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
114 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
115 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
116 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
117 73100 Quảng cáo N
118 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
119 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
120 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
121 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
122 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
123 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
124 75000 Hoạt động thú y N
125 7710 Cho thuê xe có động cơ N
126 77101 Cho thuê ôtô N
127 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
128 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
129 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
130 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
131 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
132 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
133 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
134 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
135 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
136 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
137 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
138 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303228028

Người đại diện: Quyền Văn Kiên

226 Cách Mạng Tháng 8 Phường 10 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309871108

Người đại diện: Huỳnh Thanh Dũng

166/3A Bis KP.06 Phường Tân Hưng Thuận - Phường Tân Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303625970

Người đại diện: Thạch Hữu Nghĩa

1206/35/4 KP5 Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312391888

Người đại diện: Lê Xuân Thanh

24/56 Nguyễn Văn Cừ - Phường Cầu Kho - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303228980

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Anh

134/1/1 Cách Mạng Tháng Tám Phường 10 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103471233

Người đại diện: Trần Ngọc Quang

Số 208 C7 Nghĩa Tân - Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309871806

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Điệp

2667/27/58 Quốc Lộ 1A KP.07 Phường Tân Hưng Thuận - Phường Tân Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312391905

Người đại diện: Võ Thị Kim Như

Số 144 Đường Cống Quỳnh - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303625931

Người đại diện: Nguyễn Tuyết Mai

779 Trần Xuân Soạn - Phường Tân Hưng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103470712

Người đại diện: Lương Đức Cường

523-N5 TT Bắc Nghĩa Tân, ngõ 120 Hoàng Quốc Việt - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302361411-001

Người đại diện: Lê Thị Thu Dung

66 Trần Quốc Toản - Phường 08 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309871605

Người đại diện: Nguyễn Thành Trí

#1 Căn B Khu Biệt Thự Trung Phương - 59/3 Thuận Kiều - phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết