Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Thanh Hào

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Thanh Hào do Mai Văn Hào thành lập vào ngày 28/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Thanh Hào.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Thanh Hào mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thanh Hao Mechanical Construction Company Limited

Địa chỉ: Thửa đất số 1024, tờ bản đồ số 210, khu phố Bình Đáng, Phường Bình Hòa, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3702604287

Người ĐDPL: Mai Văn Hào

Ngày bắt đầu HĐ: 28/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 3702604287

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Thanh Hào

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
2 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
3 46202 Bán buôn hoa và cây N
4 46203 Bán buôn động vật sống N
5 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
6 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
7 46310 Bán buôn gạo N
8 4633 Bán buôn đồ uống N
9 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
10 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
11 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
12 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
13 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
14 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
15 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
16 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
17 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
18 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
19 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
20 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
21 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
22 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
23 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
24 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
25 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
26 49400 Vận tải đường ống N
27 7710 Cho thuê xe có động cơ N
28 77101 Cho thuê ôtô N
29 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
30 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
31 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
32 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N