Công Ty TNHH May Mặc Ruby Vina

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH May Mặc Ruby Vina do Trần Quốc Tuấn thành lập vào ngày 08/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH May Mặc Ruby Vina.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH May Mặc Ruby Vina mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ruby Vina Garment Company Limited

Địa chỉ: 1370/44 Đường ĐT 743A, Khu Phố Chiêu Liêu, Phường Tân Đông Hiệp, Thị Xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3702615641

Người ĐDPL: Trần Quốc Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 08/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 3702615641

Lĩnh vực: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH May Mặc Ruby Vina

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
6 46411 Bán buôn vải N
7 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
8 46413 Bán buôn hàng may mặc N
9 46414 Bán buôn giày dép N
10 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
11 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
12 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
13 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
14 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
15 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
16 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
17 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
18 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
19 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
20 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
21 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
22 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
23 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
24 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
25 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
26 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
27 46694 Bán buôn cao su N
28 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
29 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
30 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
31 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
32 46900 Bán buôn tổng hợp N
33 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
34 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
51 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
52 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
53 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
54 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
55 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
56 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
57 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
58 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
59 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
60 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
61 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
62 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
63 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
64 49400 Vận tải đường ống N
65 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
66 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
67 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
68 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
69 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
70 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
71 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
72 5224 Bốc xếp hàng hóa N
73 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
74 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
75 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
76 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
77 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
78 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
79 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
80 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
81 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
82 53100 Bưu chính N
83 53200 Chuyển phát N
84 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
85 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
86 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
87 79110 Đại lý du lịch N
88 79120 Điều hành tua du lịch N
89 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
90 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
91 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
92 80300 Dịch vụ điều tra N
93 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
94 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
95 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
96 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
97 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313701412

Người đại diện: Phạm Lê Lài

339 Phan Huy ích - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312190613

Người đại diện: Nguyễn Đăng Chính

33/6 Hoàng Diệu - Phường 10 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106039092

Người đại diện: Spiller Geoffrey Robert

P202 số nhà 81 Bùi Thị Xuân - Phường Bùi Thị Xuân - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600892387

Người đại diện: Phạm Trung Kiên

OV2.29 Khu đô thị Xuân Phương, tổ 7 - Phường Xuân Phương - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308090119-002

Người đại diện: Đào Sỹ Hòa

Số 19 đường Đào Trinh Nhất - Phường Linh Tây - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313701518

Người đại diện: Ngô Vinh Tân

99/11 Đường số 2 - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106039631

Người đại diện: Nguyễn Thị Trung Hà

53A Lê Văn Hưu - Phường Ngô Thì Nhậm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312189569

Người đại diện: Trần Văn Nam

750/1 Nguyễn Kiệm - Phường 04 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106326932

Người đại diện: Trần Thanh Sơn

Số nhà 12 ngõ 4 thôn Tân Mỹ - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313265043

Người đại diện: Bùi Minh Hoàng

Số 1077/22A Tỉnh lộ 43 - Phường Bình Chiểu - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313701885

Người đại diện: Vũ Văn Sơn

158 Đường Số 9 - Phường 9 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106327372

Người đại diện: Lee Won Taek

T6, TN Keangnam Landmark Tower, lô E6 Phạm Hùng - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết