Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Và Xây Dựng Thái Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Và Xây Dựng Thái Sơn do Thái Ngọc Sơn thành lập vào ngày 07/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Và Xây Dựng Thái Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Và Xây Dựng Thái Sơn mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 97/1 Đường Bùi Thị Xuân, Khu phố 1A, Phường An Phú, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3702672505

Người ĐDPL: Thái Ngọc Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 07/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 3702672505

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Và Xây Dựng Thái Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
2 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
3 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
4 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
5 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
6 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
7 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
8 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
9 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
10 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
11 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
12 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
13 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
14 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
15 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
16 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
17 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
18 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
19 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
20 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
21 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
22 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
23 46632 Bán buôn xi măng N
24 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
25 46634 Bán buôn kính xây dựng N
26 46635 Bán buôn sơn, vécni N
27 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
28 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
29 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
30 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
39 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
40 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
41 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
42 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
43 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
44 49400 Vận tải đường ống N
45 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
46 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
47 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
48 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
49 55101 Khách sạn N
50 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
51 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
52 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
53 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
54 71101 Hoạt động kiến trúc N
55 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
56 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
57 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
58 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
59 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
60 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
61 73100 Quảng cáo N
62 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
63 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
64 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
65 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
66 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
67 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
68 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
69 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
70 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
71 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
72 78200 Cung ứng lao động tạm thời N