Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Phạm Dũng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Phạm Dũng do Phạm Văn Dũng thành lập vào ngày 12/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Phạm Dũng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Phạm Dũng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Pham Dung Trading Transport Service Company Limited

Địa chỉ: 22L/3E, Khu phố Bình Đáng, Phường Bình Hòa, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3702683151

Người ĐDPL: Phạm Văn Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 12/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 3702683151

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Phạm Dũng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
6 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
7 46202 Bán buôn hoa và cây N
8 46203 Bán buôn động vật sống N
9 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
10 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
11 46310 Bán buôn gạo N
12 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
13 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
14 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
15 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
16 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
17 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
18 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
19 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
20 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
35 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
36 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
37 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
38 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
39 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
40 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
41 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
42 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
43 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
44 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
45 49400 Vận tải đường ống N
46 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
47 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
48 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
49 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
50 5224 Bốc xếp hàng hóa N
51 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
52 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
53 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
54 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
55 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
56 6190 Hoạt động viễn thông khác N
57 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
58 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
59 62010 Lập trình máy vi tính N
60 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
61 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
62 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
63 63120 Cổng thông tin N
64 63210 Hoạt động thông tấn N
65 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
66 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
67 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
68 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
69 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
70 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
71 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
72 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
73 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
74 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
75 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
76 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
77 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
78 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
79 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
80 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
81 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4300793332

Người đại diện: Nguyễn Văn Nguyên Cao

33/7 Lê Lợi, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602034368

Người đại diện: Thái Hồng Thắng

Số 380 Tổ 4, khóm Vĩnh Chánh, Phường Châu Phú A, Thành phố Châu Đốc, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901229270

Người đại diện: Lương Thị Kim Chi

Chợ Đường Biên - KKT Cửa Khẩu Mộc Bài, ấp Thuận Tây - Xã Lợi Thuận - Huyện Bến Cầu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600963380

Người đại diện: Đinh Xuân Trinh

Khu 11 - Xã Phú Lộc - Huyện Phù Ninh - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201787962

Người đại diện: Tạ Thị Mỹ Tuyết

107D đường A1, Khu đô thị Vĩnh Điềm Trung, Xã Vĩnh Ngọc, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201888628

Người đại diện: Ngô Thị Quyên

Số 111 Cát Bi, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300793290

Người đại diện: Nguyễn Thị Lê

Tổ dân phố Trường Thọ Tây B, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602034431

Người đại diện: Huỳnh Thị Diễm (0907.100733)

3G6, đường Hắc Hải, khóm Đông Thịnh 6, Phường Mỹ Phước, Thành phố Long Xuyên , Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201787923

Người đại diện: Phạm Thị Quỳnh Duy

Thôn Xuân Lạc 2, Xã Vĩnh Ngọc, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901229256

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Lành

Tổ 2, ấp Bình Nguyên 2 - Xã Gia Bình - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600963398

Người đại diện: Nguyễn Đức Thuận

SN 48, Tổ 2, Phố Tân Thịnh - Phường Tân Dân - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201888603

Người đại diện: Quản Thị Thúy Nga

Số 18/2 Phạm Phú Thứ, Phường Hạ Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết