Công Ty TNHH Forging Products

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Forging Products do Ngô Bảo Truyền thành lập vào ngày 15/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Forging Products.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Forging Products mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Forging Products Company Limited

Địa chỉ: Thửa đất số 423, Tờ bản đồ số 43, 248 Tổ 8, Ấp Kiến An, Xã An Lập, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3702692727

Người ĐDPL: Ngô Bảo Truyền

Ngày bắt đầu HĐ: 15/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 3702692727

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Forging Products

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
8 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
9 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
10 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
11 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
12 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
13 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
14 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
15 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
16 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
17 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
18 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
19 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
20 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
21 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
22 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
23 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
24 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
25 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
26 26520 Sản xuất đồng hồ N
27 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
28 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
29 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
30 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
31 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
32 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
33 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
34 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
35 32200 Sản xuất nhạc cụ N
36 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
37 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
38 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
39 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
40 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
41 42200 Xây dựng công trình công ích N
42 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
43 43110 Phá dỡ N
44 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
45 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
46 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
47 46101 Đại lý N
48 46102 Môi giới N
49 46103 Đấu giá N
50 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
51 46621 Bán buôn quặng kim loại N
52 46622 Bán buôn sắt, thép N
53 46623 Bán buôn kim loại khác N
54 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
55 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
56 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
57 46632 Bán buôn xi măng N
58 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
59 46634 Bán buôn kính xây dựng N
60 46635 Bán buôn sơn, vécni N
61 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
62 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
63 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
64 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
65 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
66 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
67 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
68 46694 Bán buôn cao su N
69 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
70 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
71 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
72 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
73 46900 Bán buôn tổng hợp N
74 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
75 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
84 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
85 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
86 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
87 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
88 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
89 49400 Vận tải đường ống N
90 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
91 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
92 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
93 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
94 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
95 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
96 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
97 53100 Bưu chính N
98 53200 Chuyển phát N
99 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
100 71101 Hoạt động kiến trúc N
101 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
102 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
103 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
104 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
105 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
106 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
107 73100 Quảng cáo N
108 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
109 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
110 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3101033913

Người đại diện: Nguyễn Văn Xanh

Thôn Minh Sơn, Xã Quảng Đông, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400559050-022

Người đại diện: Phạm Hồng Quang

Số nhà 179, Tổ 14, Đường Lê Đức Thọ - Phường Quyết Thắng - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200626449

Người đại diện: Nguyễn Trung Thành

Số nhà 05 Nguyễn Đình Chiểu - Phường 3 - Thị xã Quảng Trị - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700197126

Người đại diện: Ma Thị Eng

Tổ 1, tiểu khu Đồng Sơn, thị trấn Chợ Đồn - Huyện Chợ Đồn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103306102-002

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuấn

Tổ 13 - Phường Ngọc Xuân - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101033832

Người đại diện: Nguyễn Duy Ngọc

Số 71 Võ Thị Sáu, Phường Nam Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500527629

Người đại diện: Nguyễn Thị Phượng

Km số 9, Đường 6, Tổ 4 - Phường Chiềng Sinh - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700119671-017

Người đại diện: Hoàng Văn Linh

Tổ 9, phường Nguyễn Thị Minh Khai - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200626463

Người đại diện: Phan Mạnh Hùng

Khu phố 5 - Phường Đông Thanh - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800843599

Người đại diện: Khương Thị Kim Chi

Số nhà 052, tổ 11 - Phường Sông Hiến - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101034032

Người đại diện: Trần Minh Dục

Thôn 5, Xã Nghĩa Ninh, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500527604

Người đại diện: Nguyễn Quốc Khánh

Tiểu khu 32 - Thị trấn NT Mộc Châu - Huyện Mộc Châu - Sơn La

Xem chi tiết