Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thành Thắng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thành Thắng do Nguyễn Văn Thắng thành lập vào ngày 05/11/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thành Thắng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thành Thắng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thanh Thang Services Trading Production Company Limited

Địa chỉ: Thửa đất số 239, tờ bản đồ số 49, Ấp Bình Mỹ, Xã Bình Mỹ, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3702717026

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 05/11/2018

Giấy phép kinh doanh: 3702717026

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm từ plastic


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thành Thắng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
2 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
3 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
4 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
5 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic Y
6 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
7 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
8 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
9 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
10 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
11 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
12 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
13 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
14 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
15 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
16 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
17 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
18 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
19 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
20 26520 Sản xuất đồng hồ N
21 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
22 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
23 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
24 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
25 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
26 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
27 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
28 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
29 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
30 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
31 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
32 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
33 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
34 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
35 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
36 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
37 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
38 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
39 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
40 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
41 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
42 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
43 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
44 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
45 28230 Sản xuất máy luyện kim N
46 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
47 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
48 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
49 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
50 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
51 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
52 29100 Sản xuất xe có động cơ N
53 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
54 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
55 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
56 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
57 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
58 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
59 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
60 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
61 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
62 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
63 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
64 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
65 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
66 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
67 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
68 32200 Sản xuất nhạc cụ N
69 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
70 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
71 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
72 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
73 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
74 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
75 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
76 46101 Đại lý N
77 46102 Môi giới N
78 46103 Đấu giá N
79 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
80 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
81 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
82 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
83 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
84 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
85 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
86 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
87 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
88 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
89 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
90 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
91 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
92 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
93 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
94 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
95 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
96 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
97 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
98 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
99 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
100 46621 Bán buôn quặng kim loại N
101 46622 Bán buôn sắt, thép N
102 46623 Bán buôn kim loại khác N
103 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
104 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
105 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
106 46632 Bán buôn xi măng N
107 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
108 46634 Bán buôn kính xây dựng N
109 46635 Bán buôn sơn, vécni N
110 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
111 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
112 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
113 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
114 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
115 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
116 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
117 46694 Bán buôn cao su N
118 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
119 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
120 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
121 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
122 46900 Bán buôn tổng hợp N
123 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
124 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801141038

Người đại diện: Hoàng Minh Kết

Nhà ông Hoàng Minh Kết, thôn Trung Hoà - Xã Thái Hòa - Huyện Triệu Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800529147

Người đại diện: Lê Văn Tân

55/1 Phường Châu Văn Liêm - Quận Ô Môn - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500294353

Người đại diện: Trần Thanh Minh

Chợ Đức Hiệp, xã Xà Bang - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900876428

Người đại diện: Võ Văn Minh

Số 291 Nguyễn Trãi, phường Quán Bàu - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801140933

Người đại diện: Mai Văn ánh

Nhà ông Nguyễn Trọng Tám, Xóm 7 - Xã Đông Quang - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800529115

Người đại diện: Tống Thị Thanh

149/1 Trần Hưng Đạo - Quận Ô Môn - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500289963

Số 231, đường Lê Lợi - Phường Thắng Nhì - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900876410

Người đại diện: Nguyễn Đình Trường

Số 4, ngõ 8,đường Tuệ Tĩnh, phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800813583

Người đại diện: Hoàng Thị Huệ

39- Đậi Lộ Lê Lợi - Lam sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết