Công Ty TNHH Đại Phát Thành Danh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đại Phát Thành Danh do Hồ Thị Kim Tuấn thành lập vào ngày 18/01/2019. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đại Phát Thành Danh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đại Phát Thành Danh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dai Phat Thanh Danh Company Limited

Địa chỉ: Thửa đất số 446(454), tờ bản đồ số 6, Ấp 7, Phường Tương Bình Hiệp, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3702738121

Người ĐDPL: Hồ Thị Kim Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 18/01/2019

Giấy phép kinh doanh: 3702738121

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đại Phát Thành Danh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
2 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
3 46632 Bán buôn xi măng N
4 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
5 46634 Bán buôn kính xây dựng N
6 46635 Bán buôn sơn, vécni N
7 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
8 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
9 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
10 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
11 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
12 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
13 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
14 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
15 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
16 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
17 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
18 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
19 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
20 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
21 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
22 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
23 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
24 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
25 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
26 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
27 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
28 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
29 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
30 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
31 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
32 49400 Vận tải đường ống N
33 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
34 50111 Vận tải hành khách ven biển N
35 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
36 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
37 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
38 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
39 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
40 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
41 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
42 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
43 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
44 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
45 51100 Vận tải hành khách hàng không N
46 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
47 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
48 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
49 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
50 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
51 5224 Bốc xếp hàng hóa N
52 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
53 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
54 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
55 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
56 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
57 7710 Cho thuê xe có động cơ N
58 77101 Cho thuê ôtô N
59 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
60 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
61 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
62 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109660195

Người đại diện: Hoàng Thị Mai Loan

Số 37, ngách 71, ngõ 96, phố Đại Từ, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001233406

Người đại diện: Đặng Ngọc Lãm

Tổ 3, khối phố Ngọc Vinh, Phường Điện Ngọc, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316896424

Người đại diện: Trần Đông Hồ

219A đường Nguyễn Thái Bình, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500665944

Người đại diện: Trần Văn Sơn

Số 45, Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hội Hợp, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109660540

Người đại diện: Phạm Văn Thảo

Số 107 Đường Nguyễn Tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109659048

Người đại diện: Nguyễn Lê Huy

Số nhà 17-NV 15 khu đô thị Lideco, Thị Trấn Trạm Trôi, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109660318

Người đại diện: Lâm Văn Quỳnh

Khu Tái Định Cư Vân Lôi, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109659168

Người đại diện: Vũ Đình Luyện

Nhà 22, Ngõ 202, Đường Cổ Linh, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316896576

Người đại diện: Nguyễn Quốc Cường

21/28 Tự Lập, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109660300

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Huyền

Đội 3, Xã Tự Nhiên, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603815897

Người đại diện: Nguyễn Quốc Nhân

Số 67, khu phố 3, Phường Thống Nhất, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001233413

Người đại diện: Lê Công Hiếu

Thôn Thanh Quýt 3, Xã Điện Thắng Trung, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết