Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tâm Nghiên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tâm Nghiên do Nguyễn Thị Thúy Tuyền thành lập vào ngày 24/12/2020. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tâm Nghiên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tâm Nghiên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tam Nghien Services Trading Company Limited

Địa chỉ: Ô số 41, Đường D11, Khu Dân cư VietSing, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3702943096

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thúy Tuyền

Ngày bắt đầu HĐ: 24/12/2020

Giấy phép kinh doanh: 3702943096

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tâm Nghiên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
2 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
3 46202 Bán buôn hoa và cây N
4 46203 Bán buôn động vật sống N
5 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
6 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
7 46310 Bán buôn gạo N
8 4633 Bán buôn đồ uống N
9 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
10 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
11 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
12 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
13 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
14 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
15 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
16 46694 Bán buôn cao su N
17 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
18 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
19 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
20 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
21 46900 Bán buôn tổng hợp N
22 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
23 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
24 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
25 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
26 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
37 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
38 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
39 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
40 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
41 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
42 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
43 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
44 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
45 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
46 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
47 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
48 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
49 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
50 49400 Vận tải đường ống N
51 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
52 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
53 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
54 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
55 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
56 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
57 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
58 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
59 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
60 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
61 53100 Bưu chính N
62 53200 Chuyển phát N
63 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
64 55101 Khách sạn N
65 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
66 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
67 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
68 5590 Cơ sở lưu trú khác N
69 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
70 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
71 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
72 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
73 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
74 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
75 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
76 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
77 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
78 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
79 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
80 58110 Xuất bản sách N
81 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
82 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
83 58190 Hoạt động xuất bản khác N
84 58200 Xuất bản phần mềm N
85 7710 Cho thuê xe có động cơ N
86 77101 Cho thuê ôtô N
87 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
88 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
89 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
90 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2400437743-045

Hồng Thái - Huyện Việt Yên - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200425442

Người đại diện: Đinh Lâm Hồng Nhật

Khu phố 5, Nguyễn Thị Thập - Phường 10 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500374381

Thôn Bình Long - Huyện Lập Thạch - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3000441264

Người đại diện: Hoàng Phong Phú

Xóm 5 Nam Sơn Thị trấn Nghèn - Huyện Can Lộc - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000414692-001

Người đại diện: Hồng Chí Lâm

ấp Kiến Vàng, xã Tân Ân - Huyện Ngọc Hiển - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200424470

Người đại diện: Trần Thị Kim Loan

Quốc lộ 1, phường 2 - Phường 2 - Thị Xã Cai Lậy - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400437743-044

Hồng Thái - Huyện Việt Yên - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500374367

Xã Hợp Lý - Huyện Lập Thạch - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3000441232

Người đại diện: Đỗ Hồng Phú

Thôn Tân Thắng - Huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000414692

Người đại diện: Hồng Chí Lâm

417 Quang Trung, K4, P5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400437743-043

xã Tăng Tiến - Huyện Việt Yên - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200424167

Người đại diện: Hồ Bửu Kính

269/1 ấp Cá, TT Tân Hiệp - Huyện Châu Thành - Tiền Giang

Xem chi tiết